Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Little guy” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.014) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bætən /, Danh từ: dùi cui (cảnh sát), gậy chỉ huy, marshal's baton, gậy chỉ huy của nguyên soái, conductor's baton, (âm nhạc) que của người chỉ huy dàn nhạc, (thể dục,thể thao)...
  • Thành Ngữ:, to set ( great/little/no/not much ) store by something, đánh giá
  • Thành Ngữ:, big/tall/great/large oaks from little acorns grow, vấn đề lớn có thể xảy ra từ nguyên do nhỏ hay đơn giản nhất
"
  • Danh từ: aglutinogen; ngưng kết nguyên, chất gây ngưng kết, Y học: ngưng kết nguyên,
  • Danh từ: người theo thuyết nhất nguyên, nhất nguyên,
  • rừng nguyên thủy, rừng nguyên thủy (người chưa bước chân đến), rừng nguyên thuỷ,
  • / ˈprɪstin , prɪˈstin , ˈprɪstaɪn /, Tính từ: ban sơ, tinh khôi, không bị hư hỏng, còn mới nguyên; tươi, sạch sẽ như mới, (thuộc ngữ) nguyên thủy, cổ xưa, Từ...
  • / ə'pi:z /, Ngoại động từ: khuyên giải; an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi; dỗ dành, làm dịu, làm đỡ (đói...), nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc, Hình...
  • nguyên tắc gây ô nhiễm phải bồi thường, nguyên tắc về nước có nguồn ô nhiễm (phải bồi thường ...), nguyên tắc về nước có nguồn ô nhiễm (phải bồi thường)
  • Danh từ: người theo thuyết nguyên tử,
  • bán tự nguyện, sự bán tự nguuyện, sự bán tự nguyện,
  • / ´saiərən /, Danh từ, số nhiều sirens: còi tầm, còi báo động, người hát có giọng quyến rũ, người đàn bà quyến rũ nguy hiểm, nữ thần mình người đuôi cá; mỹ nhân ngư...
  • / ´stə:rə /, Danh từ: (thông tục) người xui nguyên giục bị (người có thói quen gây rắc rối giữa những người khác), thìa khuấy, que cời (để cời củi), Cơ...
  • Thành Ngữ:, banana skin, nguyên nhân gây khó khăn lúng túng
  • / kɔz´mɔgəni /, Danh từ: nguồn gốc vũ trụ, thuyết nguồn gốc vũ trụ, Toán & tin: (thiên văn ) tinh nguyên học, Điện lạnh:...
  • Tính từ: tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện,...
  • / pleig /, Danh từ: bệnh dịch, tai hoạ, (thông tục) nguyên nhân gây ra khó chịu, điều tệ hại; người gây tai hại, vật gây tai hại, Ngoại động từ:...
  • Thành Ngữ:, the seeds of something, mầm mống; nguyên nhân, nguồn gốc của cái gì
  • / hɔ:d /, Danh từ: bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư, lũ, đám, Từ đồng nghĩa: noun, hordes of people, những lũ người, a horde of insects, đám côn...
  • Danh từ: lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình (để diễn đạt của người nguyên thuỷ), hình tượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top