Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Little guy” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.014) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈpɛrəl /, Danh từ: sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy, hoàn cảnh nguy hiểm; người nguy hiểm, Ngoại động từ: Đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm,...
  • Phó từ: nguyên thuỷ, ban sơ, thô sơ, cổ xưa, gốc (từ, mẫu), (toán học); (địa lý,địa chất) nguyên thủy,
  • Thành Ngữ:, the little, những người tầm thường, những vật nhỏ mọn
  • phần tử lũy đẳng nguyên thủy,
  • / li:st /, Tính từ, cấp .so sánh cao nhất của .little: tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất, Phó từ: Ít nhất, chí ít, Cấu...
  • / 'praiməl /, Tính từ: trước hết, nguyên thủy, ban sơ (như) primeval, căn bản, chủ yếu, chính, quan trọng nhất, Nghĩa chuyên ngành: chính, cơ sở, nguyên...
  • sự cấp phát nguồn, sự phân phối tài nguyên, sự phân phối tài nguyên (nguồn sự trữ), cấp phát tài nguyên, nguồn phụ trợ, nguyên liệu, phân phối nguồn lực, sự cấp phát tài nguyên, tài nguyên, phân...
  • / ´primiti¸vizəm /, Danh từ: phái nguyên sơ (trong (nghệ thuật), bắt chước (nghệ thuật) mộc mạc của người cổ sơ), lý thuyết cổ sơ luận (cho thời cổ sơ là tốt đẹp hơn...
  • / ´ka:diʃ /, Danh từ; số nhiều kaddishim: bài kinh cầu do thái được đọc tại buổi lễ hàng ngày ở nhà nguyện; bài kinh (của thân nhân, họ hàng) cầu cho người chết,
  • / ´treisə /, Danh từ: cái vạch, người vạch, người kẻ, (kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ), (quân sự) đạn lửa, (pháp lý) người truy nguyên; người phát hiện, nguyên...
  • Thành Ngữ:, ten feet tall, toại nguyện, mãn nguyện
  • / 'bækbaitiɳ /, danh từ, sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abuse , aspersion , backstabbing , belittlement , calumniation...
  • / les /, Tính từ, cấp .so sánh của .little: nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém, Phó từ: nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém, Đại...
  • / ´su:tə /, Danh từ: người cầu hôn; người theo đuổi (phụ nữ), (pháp lý) bên nguyên; nguyên cáo, đương sự trong vụ kiện, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Danh từ, số nhiều coelentera: ruột khoang, Y học: ruộtnguyên thủy, nguyên tràng,
  • / həʊl /, Tính từ: bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, Đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ, (từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh, Danh...
  • Thành Ngữ:, one's own worst enemy, người có những khuyết điểm, lỗi lầm tệ hại hơn cả những gì xấu đã xảy ra cho anh ta; nguyên nhân những nỗi bất hạnh của bản thân mình,...
  • / ´dju:¸əlist /, danh từ, người theo thuyết nhị nguyên,
  • / ˌvɒlənˈtɪər /, Danh từ: người tình nguyện, người xung phong, người sẵn sàng làm việc gì (không cần ép buộc, không cần trả công), (quân sự) quân tình nguyện, lính tình...
  • / ´ætə¸mizəm /, Danh từ: thuyết nguyên tử, Hóa học & vật liệu: nguyên tử luận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top