Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Little guy” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.014) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / si´li:niəm /, Danh từ: (hoá học) selen; nguyên tố không kim loại cùng nhóm với lưu hùynh, Điện: chất selen,
  • số (thứ tự) nguyên tử, số hiệu nguyên tử, số thứ tự nguyên tử, nguyên tử số, số nguyên tử, số lượng nguyên tử, Địa chất: số thứ tự nguyên tử, atomic number correction,...
  • / prou´kæriɔt /, Danh từ: sinh vật chưa có nhân điển hình (sinh vật nhân nguyên thủy),
  • Thành Ngữ:, go to the stake over something, khư khư; bám giữ (một ý kiến, nguyên tắc..)
  • Idioms: to do violence to one 's principles, làm ngược lại với nguyên tắc mình đề ra
  • Thành Ngữ:, to turn cat in the pan, trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy);
  • / ¸ʌηkə´mə:ʃl /, Tính từ: không thương mại, không buôn bán, ngược với nguyên tắc thương mại,
  • / ´demi¸lju:n /, Danh từ: (quân sự) lũy bán nguyệt, Toán & tin: (thiên văn ) nửa tháng; góc phần tư thứ hai, Kỹ thuật chung:...
  • / ouθ /, Danh từ, số nhiều oaths: lời thề, lời tuyên thệ, bắt ai thề, lời nguyền rủa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / blæs´fi:m /, Động từ: báng bổ, nguyền rủa, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, that ill-bred fellow blasphemes all the guardian...
  • hệ thống từ điển nguồn thông tin, hệ thống từ điển tài nguyên thông tin, hệ thống thư mục tài nguyên thông tin,
  • /,æbə'ridʒənl/, Tính từ: (thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản, ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ, Danh từ: thổ dân, (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • / ʌn´dæmidʒd /, Tính từ: không bị tổn hại, không bị hư hại; còn nguyên; còn tốt, Hóa học & vật liệu: không bị phá hủy, Kỹ...
  • / taiə /, Danh từ: dãy, tầng, lớp (của một cấu trúc xếp chồng lên nhau), bậc (của một hội trường, một giảng đường), bậc thang (trên một cao nguyên), người buộc, người...
  • Thành Ngữ:, to be at the back of something, biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì
  • / prou´dʒenitə /, Danh từ: tổ tiên (của người, động vật, cây...), người khởi xướng (một tư tưởng, một phong trào trí thức, (chính trị)), (nghĩa bóng) bậc tiền bối, nguyên...
  • / ¸sʌbə´tɔmik /, Tính từ: (thuộc) hạ nguyên tử; dưới nguyên tử, bên trong nguyên tử, Hóa học & vật liệu: hạ nguyên tử,
  • / ¸proutou´hjumən /, tính từ, thuộc người khởi thủy (người nguyên thủy),
  • / ´mesəntəri /, Danh từ: (giải phẫu) mạc treo ruột, màng treo ruột, Y học: màng treo ruột, primitive mesentery, màng treo ruột nguyên thủy
  • Danh từ: Điểm người hay một vật không chịu nổi, Điểm một tình huống trở thành nguy kịch, giới hạn gãy, điểm phân lớp, điểm vỡ, điểm giòn (bitum), điểm gãy, điểm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top