Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Little guy” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.014) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bjuərə¸kræt /, Danh từ: quan lại, công chức, người quan liêu, Kinh tế: viên chức bàn giấy (chuyên câu nệ nguyên tắc), Từ...
  • Danh từ: sự chiếm một nước khác nhưng vẫn giữ nguyên chức tước và một vài quyền của người cai trị cũ nước đó,
  • Tính từ: nguyên sinh, nguyên thuỷ, (thuộc) thể nguyên sinh,
  • Danh từ: nguyên lý triết học cho sự tồn tại của một người là ở anh ta tư duy, quá trình nhận thức chính mình,
  • sự nguy hại lơ lửng, là nguy hại do những tác động có hại bất hợp lý lên con người hay môi trường hoặc gây ra nguy hại rủi ro bất hợp lý cho các loài có nguy cơ bị tuyệt chủng trong suốt thời gian...
  • tài nguyên thủy năng, nguồn thủy năng,
  • / ˈpɛdɪˌgri /, Danh từ: phả hệ, nòi, dòng dõi, huyết thống, (ngôn ngữ học) gốc (của từ), từ nguyên, ( định ngữ) nòi, Tính từ: có nòi; biết...
  • / ´tru:¸blu: /, tính từ, trung thành (với đảng...), giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc, danh từ, người rất trung thành, người kiên trì nguyên tắc, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ¸proutə´dʒenik /, Tính từ: khởi sinh; bắt đầu phát triển, Kỹ thuật chung: nguyên sinh, nguyên thủy, protogenic gneiss, gơnai nguyên sinh
  • / 'ætəm /, Danh từ: nguyên tử, (thông tục) mảnh nhỏ, vật nhỏ, ( định ngữ) (thuộc) nguyên tử, Toán & tin: nguyên tử, Kỹ...
  • Tính từ: (âm nhạc) (thuộc) âm nguyên, diatonic scale, gam âm nguyên, diatonic modulation, chuyển giọng âm nguyên
  • / ə´pi:zmənt /, danh từ, sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành, sự làm cho dịu đi; sự làm đỡ, sự nhân nhượng vô nguyên tắc, sự thoả hiệp vô nguyên tắc,
  • đoạn tủy xám nguyên thủy,
  • / prai'mɔ:djəl /, Tính từ: nguyên thuỷ, ban sơ, ban đầu, căn bản, Y học: nguyên thủy (trong phôi học), Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: ( the status quo) nguyên trạng; hiện trạng, Nghĩa chuyên ngành: hiện trạng, Nghĩa chuyên ngành: nguyên trạng,
  • quy tắc sản xuất, nguyên tắc sản xuất, quy tắc điều kiện-tác dụng, quy tắc nếu-thì, quy tắc suy diễn,
  • Tính từ: nguyên thuỷ (như) primal, rất cổ, ban sơ, sơ khởi, primerval rocks, đá nguyên sinh, primerval forests, rừng nguyên sinh (rừng tự...
  • / 'ɔridӡin /, Danh từ: gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi, lai lịch, Xây dựng: gốc, nguồn gốc, xuất xứ, điểm xuất phát, Cơ...
  • / prai´mi:vəl /, Tính từ: nguyên thủy; thái cổ; ban sơ, sơ khai, Kỹ thuật chung: nguyên thủy, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'prɔsikju:tə /, Danh từ: (pháp lý) người khởi tố, bên nguyên, Kinh tế: bên nguyên, người khởi tố, public prosecutor, uỷ viên công tố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top