Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mamma. associatedwords amasty” Tìm theo Từ | Cụm từ (741) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mə´ma: /, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân, Danh từ, số nhiều .mammae: Y học: vú, ' m˜m”, má, mẹ, ' m“m”, (giải phẫu)...
  • / ´grænma: /, như grandmamma,
  • / plə´sentl /, tính từ, (thuộc) nhau, có nhau (thai), a placental mammal, động vật có vú, có nhau thai
  • / mæg'mætik /, Tính từ: (thuộc) macma, (thuộc) đá nhão trong lòng đất, Kỹ thuật chung: macma, magmatic assimilation, đồng hóa macma, magmatic column, cột macma,...
  • Danh từ: sự bức xạ gamma, sự bức xạ gama, tia gama, bức xạ gama, phát xạ gama, gamma radiation detector, bộ dò bức xạ gama, method of scattered gamma radiation, phương pháp bức xạ gama...
  • (giải phẫu) số nhiều của mamma,
  • / 'læməstaid /, Danh từ: thời gian gần ngày hội mùa,
  • sự phát xạ ion hoá, sự phát xạ có thể làm các điện tử rời khỏi nguyên tử; ví dụ, sự phát xạ alpha, beta và gamma.
"
  • / ´mæmən /, Danh từ: sự phú quý; tiền tài, Kinh tế: sự phú quý, tiền tài, Từ đồng nghĩa: noun, to worship the mammon, tôn...
  • các chứng khoán gamma, cổ phiếu gamma,
  • như aphorismic, Từ đồng nghĩa: adjective, compact , epigrammatic , epigrammatical , marrowy
  • máy ảnh gamma, máy ghi hình gamma,
  • rìa macma, perimagmatic deposit, khoáng sàng rìa macma
  • vô gammaglobulin huyết hoàn toàn thiếu loại chất đạm gammaglobulin,
  • / ´mæroui /, tính từ, có tủy, đầy tủy, (nghĩa bóng) đầy sinh lực, đầy nghị lực, Từ đồng nghĩa: adjective, aphoristic , compact , epigrammatic , epigrammatical
  • ngữ cảnh tự do, độc lập ngữ cảnh, phi ngữ cảnh, ngữ cảnh, cfg (context-free grammar ), ngữ pháp phi ngữ cảnh, cfg (context-free grammar ), ngữ pháp phi ngữ cảnh,...
  • Danh từ ( .Paymaster .General): bộ trưởng kho bạc nhà nước,
  • apomacma, apomagmatic deposit, trầm tích apomacma
  • đigama, đigamma, digamma function, hàm đigama
  • linh kiện lôgic, mạch logic, thiết bị logic, complex programmable logic device (cpld), linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình, complex programmable logic device (cpld), thiết bị logic lập trình được,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top