Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rebuffs” Tìm theo Từ | Cụm từ (5) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´gou¸bai /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, to give sb the go-by, không thèm nhìn, xem thường, cut , rebuff , spurn
  • bác bỏ, gập lại: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, decline , disapprove , dismiss , rebuff , refuse , reprobate , repudiate...
  • / ri´bʌf /, Ngoại động từ: từ chối dứt khoát, cự tuyệt, khước từ, (quân sự) đẩy lui (một cuộc tấn công), Từ đồng nghĩa: noun, verb,
  • / ´ri:bəs /, Danh từ: câu đố bằng hình vẽ, bài thơ đố bằng hình vẽ,
  • chỉ cần tình hình như cũ, chỉ cần tình thế không đổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top