Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tail off” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.503) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • các định luật kirchhoff, định luật kirchhoff, định luật kirchhoffs,
  • / paild /, Xây dựng: bằng cọc, có cọc, piled cofferdam, đê quai bằng cọc, piled cofferdam, vòng vây bằng cọc
  • / bæk'ɔfis /, bộ ứng dụng backoffice,
  • hònaschoft, thể aschoff,
  • hònaschoft, thể aschoff,
  • hệ số riêng, hệ số vi phân, đạo hàm, vi phân, hệ số sai biệt, hệ số vi phân, partial differential coefficient, hệ số vi phân riêng, second differential coefficient, hệ số vi phân bậc hai, successive differential...
  • ma sát nghỉ, ma sát tĩnh, ma sát tĩnh, ma sát tĩnh, coefficient of static friction, hệ số ma sát nghỉ, coefficient ( ofstatic friction ), hệ số ma sát tĩnh, static friction coefficient, hệ số ma sát tĩnh
  • sự truyền nhiệt, truyền nhiệt, sự truyền nhiệt, coefficient ( ofthermal transmission ), hệ số truyền nhiệt, coefficient of thermal transmission, hệ số truyền nhiệt
  • Thành Ngữ:, a nail in one's coffin, cái có thể làm cho người ta chóng chết
"
  • hệ số ảnh hưởng, flexibility influence coefficient, hệ số ảnh hưởng tính dẻo, stiffness influence coefficient, hệ số ảnh hưởng độ cứng
  • Phó từ: thô bạo, tùy tiện, authoritative officials often solve the affairs dismissively, các viên chức hách dịch thường giải quyết công việc...
  • Thành Ngữ:, to drive a nail into one's coffin, làm chóng chết, làm giảm thọ (vì lo nghĩ, vì chơi bời quá độ...)
  • / ´ɔfiʃ /, Tính từ: (thông tục) khinh khỉnh, cách biệt, Từ đồng nghĩa: adjective, aloof , chill , chilly , distant , remote , reserved , reticent , solitary , standoffish...
  • / ´kɔfə /, Danh từ: cái két (để tiền), ( số nhiều) kho bạc, (như) coffer-dam, Ngoại động từ: cất vào két (tiền), hình thái...
  • áp lực bị động của đất, áp lực đất bị động, áp lực bị động, áp lực thụ động của đất, coefficient of passive earth pressure, hệ số áp lực bị động của đất, coefficient ( ofpassive earth pressure...
  • / lju: /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, in lieu of, thay cho, to take milk in lieu of coffee, uống sữa thay cho cà phê, stead , instead , place , substitute
  • / ´tɔfi /, Danh từ: kẹo bơ cứng (kẹo cứng, dính làm bằng cách đun nóng đường, bơ..) (như) taffy, can't do something for toffee, (thông tục) thiếu kỹ năng cần thiết để làm gì,...
  • Danh từ: bàn nhỏ để dùng khi cần đến, the coffee cups were placed on an antique occasional table, các tách cà phê để trên một chiếc bàn cổ nhỏ
  • áp lực chủ động của đất, áp lực đất chủ động, coefficient ( ofactive earth pressure ), hệ số áp lực chủ động của đất, coefficient of active earth pressure, hệ số áp lực chủ động của đất
  • / biə /, Danh từ: Đòn đám ma; kiệu khiêng áo quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài, Từ đồng nghĩa: noun, catafalque , coffin , grave , hearse , pyre , support
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top