Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thơ” Tìm theo Từ | Cụm từ (106.848) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ɛəriη /, Danh từ: sự làm cho thoáng khí, sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô, sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió, (thông tục) sự phô bày, sự phô trương, it's time...
  • / ´tidli /, tính từ, (thông tục) hơi say, chuếnh choáng, ngà ngà say, (thông tục) rất nhỏ, không đáng kể,
  • Phó từ: gồ ghề, lởm chởm, xù xì, lổn nhổn, vạm vỡ; khoẻ mạnh, có vẻ thô; không tế nhị, không dịu dàng, thô kệch (nét mặt..),...
  • Phó từ: mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thôn, người nông thôn), thô kệch, không tao nhã, thô sơ (làm bằng gỗ thô,...
  • / ´nə:vi /, Tính từ: (thông tục) nóng nảy, dễ cáu, bực dọc, giần giật (cử động); bồn chồn (vẻ), (từ lóng) táo gan; trơ tráo, (từ lóng) khó chịu, làm bực mình, (thơ ca)...
  • Danh từ: sự quạt, sự sảy (thóc), sự sàng lọc, sự chọn lựa, without systematically winnowing, không được sàng lọc một cách có hệ...
  • Phó từ: Ốm yếu, không có sức khoẻ, có hại cho sức khoẻ, (nghĩa bóng) bệnh hoạn, không lành mạnh, (thông tục) nguy hiểm đến tính...
  • Danh từ: cành con; chồi, nhánh, hình thêu cành cây trên vải, cành thoa, Đinh nhỏ không đầu, nẹp ba góc (để lồng kính), (thông tục)...
"
  • Đi ra ngoài một lát (khỏi phòng, khỏi nhà...), ( (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai
  • Phó từ: vô ích, vô dụng; không đem lại kết quả tốt, không phục vụ cho một mục đích hữu ích nào, (thông tục) kém, yếu, không...
  • / ´dʒə:k¸wɔ:tə /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhỏ bé, tầm thường, không quan trọng, a jerkwater town, một thành phố nhỏ
  • / ´nou¸hau /, Phó từ: không có cách nào, không một chút nào, hẳn không, tuyệt không, (thông tục) khó chịu, khó ở, không khoẻ, i can't do it nohow, tôi không cách nào làm được...
  • / seks´tet /, (âm nhạc) bộ sáu; bản nhạc cho bộ sáu (nhóm sáu ca sĩ, sáu người chơi), (thơ ca) sáu câu cuối của bài xonê, Hóa học & vật liệu: nhóm sáu, Toán...
  • / ´bi:stli /, Tính từ: như súc vật, thô lỗ, cục cằn; hung bạo, bẩn, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật, (thông tục) xấu, khó chịu, Phó từ: (từ...
  • / ´bɔihud /, danh từ, thời niên thiếu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, adolescence , childhood , juniority , schoolboy days , teens , young manhood, adulthood,...
  • Thành Ngữ:, to shove up, (thông tục) chuyển động dọc theo (nhất là để tạo thêm chỗ)
  • / ´ʃa:piʃ /, Tính từ: hơi sắc, hơi nhọn, hơi nhạy, Phó từ: (thông tục) nhanh chóng, mau mắn,
  • hệ (thống) phân phối không khí, hệ thống phân phối không khí, supply air distribution system, hệ (thống) phân phối không khí cấp, supply air distribution system, hệ thống phân phối không khí cấp, supply air distribution...
  • / ´spi:dili /, phó từ, (thông tục) mau lẹ, nhanh, nhanh chóng, ngay lập tức, không chậm trễ (làm việc, đi đến..),
  • Phó từ: mỏng (vải), (thông tục) nhếch nhác, nhớp nhúa; bẩn thỉu và không đứng đắn (nhất là về một nơi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top