Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trustily” Tìm theo Từ | Cụm từ (15) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (khoáng vật học) trustit,
"
  • Từ đồng nghĩa: adjective, dubious , skeptical , doubtful , suspicious , leery , mistrustful , untrusting , disbelieving , incredulous
  • / ¸mis´trʌstful /, Tính từ: không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, Từ đồng nghĩa: adjective, doubting , leery , suspicious , untrusting
  • Phó từ: khát, cảm thấy khát, (thông tục) gây ra khát, làm cho khát, khao khát, ham muốn mạnh mẽ, cần nước, they drank thirstily, họ uống...
  • / ´trʌstifai /, ngoại động từ, tơrơt hoá, hợp lại thành tơrơt,
  • / ´krʌstili /, phó từ, càu nhàu, gắt gỏng, cộc cằn, cộc lốc,
  • / sti:d /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ); (đùa cợt); (thơ ca) con ngựa; chiến mã, my trusty steed, một con ngựa đáng tin cậy của tôi
  • / ´frɔstili /, phó từ, lạnh nhạt, thờ ơ, lãnh đạm,
  • / ´trʌstiη /, như trustful, Từ đồng nghĩa: adjective, believing , confiding , credulous , gullible , innocent , naive , undoubting , unquestioning , unsuspecting , unsuspicious
  • Phó từ: tin cậy, tin tưởng,
  • / ´testili /, phó từ, dễ bực mình, hay gắt gỏng,
  • Phó từ: ngon, đầy hương vị,
  • / ´lʌstili /, phó từ, mạnh mẽ, cường tráng,
  • / ´trʌsti /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) đáng tin cậy, Danh từ: người tù được hưởng những đặc ân riêng, người tù được giao cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top