Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unthanking” Tìm theo Từ | Cụm từ (9) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´θæηkful /, Tính từ: không biết ơn, không cám ơn, vô ơn, bạc nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, unappreciative , ungrateful , unthanking , unappreciated,...
  • / ¸disri´ga:dful /, tính từ, không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, inconsiderate , unthinking , unthoughtful
  • / ´tʃeindʒlis /, Tính từ: không thay đổi, bất di bất dịch, Từ đồng nghĩa: adjective, unchanging , enduring , constant , perpetual , regular , invariable , same...
"
  • / ʌn´θiηkiη /, Tính từ: vô ý, không thận trọng, không cân nhắc, không suy nghĩ kỹ (về lời nói..), không suy xét/thận trọng, nhẹ dạ, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: (rađiô) sự tháo; sự mở, sự không xóa (ống tia catot),
  • Tính từ: không thay đổi, không đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • mạch không xóa,
  • cám ơn ông trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top