Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vai” Tìm theo Từ | Cụm từ (79.194) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri:´mæri /, Ngoại động từ: tái hôn, cưới người khác, cưới lại, kết hôn lại (ai đó),
"
  • / ri:´ɔ:gə¸naiz /, Ngoại động từ: tổ chức lại, cải tổ lại, Toán & tin: tổ chức lại, Kỹ thuật chung: sắp xếp...
  • / ¸ri:kəm´bain /, Ngoại động từ: tổ hợp lại, kết hợp lại, Toán & tin: tái hợp,
  • / ´ju:fə¸naiz /, ngoại động từ, làm cho êm tai, làm cho thuận tai, (ngôn ngữ học) làm hài âm,
  • / pɛə /, Danh từ: Đôi, cặp, cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái (loài vật), chiếc; cái (đồ vật có hai bộ phận), (chính trị) cặp (nghị sĩ ở hai đảng đối lập...
  • / pə´petju¸eit /, Ngoại động từ: làm cho bất diệt, kéo dài mãi mãi, làm tồn tại mãi; duy trì, làm cho nhớ mãi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ´streitən /, Ngoại động từ: làm cho thẳng, sắp xếp cho ngăn nắp, ( + something out) giải quyết cái gì; loại bỏ khó khăn khỏi cái gì, let's try to straighten out this confushion, chúng...
  • / ¸disin´kʌmbə /, Ngoại động từ: dẹp bỏ trở ngại, dẹp bỏ chướng ngại, hình thái từ: Kinh tế: giải thoát,
  • / ri'sait /, Ngoại động từ: kể lại, thuật lại, kể lể, (pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện, Đọc thuộc lòng (bài học), Nội động từ:...
  • / ɪgˈzɒnəˌreɪt /, Ngoại động từ: miễn cho (ai) (nhiệm vụ gì...), giải tội cho (ai), Hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / si:d /, Ngoại động từ: nhượng, nhường lại (quyền hạn, đất đai...), hình thái từ: Xây dựng: nhường lại,
  • / træns´kraib /, Ngoại động từ: sao lại, chép lại (bằng tay), (ngôn ngữ học) phiên âm, (âm nhạc) chuyển biên, ghi âm lại, Hình Thái Từ: Toán...
  • / æ'bəiljəneit /, Ngoại động từ: nhường lại tài sản,
  • / ¸miskən´stru: /, Ngoại động từ: hiểu sai, giải thích sai (ý, lời...), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb
  • Thành Ngữ:, after rain comes fair weather ( sunshine ), hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai, sau cơn mưa trời lại sáng
  • / ri´plevin /, Kinh tế: giải trừ sai áp, sự giải áp tịch biên, trả lại tài sản tịch biên (do tịch biên nhầm),
  • / ə'baidiη /, Tính từ: (văn học) không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´gə:dl /, Danh từ: ( Ê-cốt) cái vỉ nướng bánh, thắt lưng, vòng đai, vành đai, (kỹ thuật) vòng, vòng kẹp, (giải phẫu) đai, khoanh bóc vỏ (quanh thân cây), Ngoại...
  • / ri:´kɔnsti¸tju:t /, Ngoại động từ: hoàn nguyên, khôi phục lại (thức ăn..), tổ chức lại, cải tổ, tái xây dựng, Kỹ thuật chung: hoàn nguyên,...
  • / ´ruinəs /, Tính từ: Đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top