Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vai” Tìm theo Từ | Cụm từ (79.194) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi:tʃ /, Danh từ: sỏi cát ở bãi biển, bãi biển, không phải là cái gì quan trọng để được quan tâm chăm sóc, Ngoại động từ: cho (tàu thuyền)...
  • / ˈhaɪdrə /, Danh từ: (thần thoại,thần học) rắn nhiều đầu (chặt đầu này lại mọc đầu khác, trong thần thoại hy-lạp), (nghĩa bóng) tai ương khó trị; cái khó trừ tiệt,...
  • / praiz /, Danh từ: giải, giải thưởng (tại một cuộc thi, cuộc đua ngựa..), phần thưởng (cái có giá trị đáng đấu tranh để giành lấy), (nghĩa bóng) điều mong ước, ước...
  • loại sà lan không có mái che rộng 26 phít, dài 195 hay 200 phít, trọng tải 1100 tấn,
  • mũ phóng thải, giới hạn được đưa ra nhằm ngăn ngừa sự gia tăng phóng thải theo dự án từ các nguồn cố định tương lai và hiện tại vượt ngoài sự giảm thải quy định. nói chung, những quy định...
  • / ʌn´ræp /, Ngoại động từ: mở gói, mở bọc; trải ra (cái gì đã quấn), Hình Thái Từ:,
  • / bridӡ /, Danh từ: bài brit (môn chơi), cái cầu, sống mũi, cái ngựa đàn ( viôlông, ghita...), (vật lý) cầu, (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng, Động...
  • / 'və:∫n /, Danh từ: bản dịch sang một ngôn ngữ khác, (ngôn ngữ nhà trường) bài dịch, lối giải thích (theo một quan điểm riêng); sự kể lại, sự thuật lại, kiểu (dạng...
  • / bɔtʃ /, Danh từ: việc làm vụng, việc làm hỏng, sự chắp vá, sự vá víu, Ngoại động từ: làm vụng, làm hỏng, làm sai, chắp vá, vá víu (cái gì),...
  • / krʌtʃ /, Danh từ: cái nạng ( (thường) pair of crutches), vật chống, vật đỡ (tường, sàn...), cái chống (xe đạp, mô tô), (giải phẫu) đáy chậu, (hàng hải) cọc chén, (nghĩa...
  • / kə'rʌpt /, Tính từ: bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, Đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...), bẩn (không khí...), Ngoại...
  • / ə'reinʤ /, Ngoại động từ: sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...), cải biên, soạn lại, (toán học) chỉnh hợp, (kỹ...
  • / və'raiəti /, Danh từ: sự đa dạng, tính chất không như nhau; trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng, nhiều thứ; đủ loại; số những đồ vật...
  • cái lọc kiểu túi (vải), thiết bị lọc kiểu túi (vải),
  • / ʌη´krɔst /, tính từ, không bắt chéo (chân), không khoanh lại (tay), chưa ai đi qua (sa mạc), (tài chính) không gạch chéo (một tờ séc), không bị cản trở, không bị cãi lại, không bị làm trái ý,
  • / ´bju:ti¸fai /, Ngoại động từ: làm đẹp, tô điểm, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • / ´ekspi¸dait /, Ngoại động từ: xúc tiến, tiến hành, giải quyết, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / in´kript /, Ngoại động từ: viết lại thành mật mã, Hình thái từ: Điện tử & viễn thông: cài mã, Kỹ...
  • Danh từ: máy láng bóng (vải, giấy), Ngoại động từ: láng bóng (vải, giấy),
  • / i´pitə¸maiz /, Ngoại động từ: tóm tắt, cô lại, là hình ảnh thu nhỏ của, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, characterize...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top