Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Verge on” Tìm theo Từ | Cụm từ (204.971) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´reləvənsi /, như irrelevance, Từ đồng nghĩa: noun, aside , deviation , divagation , divergence , divergency , excursion , excursus , parenthesis , tangent
  • hàm vectơ, hàm véc tơ, hàm véctơ, divergence of a vector function, tính phân kỳ của một hàm vectơ, divergence of a vector function, tính phân kỳ của một hàm vectơ
  • / ʌn´laiknis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, discrepance , discrepancy , disparity , dissimilarity , dissimilitude , distinction , divarication , divergence , divergency
  • liên phân số, ascendant continued fraction, liên phân số tăng, convergence of a continued fraction, sự hội tụ của liên phân số, convergent continued fraction, liên phân số hội tụ, descending continued fraction, liên phân...
  • điều khiển hội tụ, vertical convergence control, sự điều khiển hội tụ dọc
  • chùm hội tụ, convergence beam electron diffraction (cbed), nhiễu xạ electron chùm hội tụ
"
  • bị chặn, boundedly convergent series, chuỗi hội tụ bị chặn
  • / 'kɔnflʌks /, Danh từ: chỗ hợp dòng, ngã ba sông, ngã ba; ngã tư (đường), Từ đồng nghĩa: noun, confluence , convergence
  • chuỗi số hội tụ, sự hội tụ, chuỗi hội tụ, chuỗi hội tụ, absolutely convergent series, chuỗi số hội tụ tuyệt đối
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, advancing , convergent , impending , coming , drawing near , moving closer , at hand , imminent , forthcoming , upcoming,...
  • / stɔ´kæstik /, Kỹ thuật chung: ngẫu nhiên, random disturbance , stochastic disturbance, nhiễu ngẫu nhiên, stochastic continuity, tính liên tục ngẫu nhiên, stochastic convergence, sự hội tụ...
  • / ¸ha:f´plein /, Kỹ thuật chung: nửa mặt phẳng, elastic half-plane, nửa mặt phẳng đàn hồi, half-plane of convergence, nửa mặt phẳng hội tụ, left half-plane, nửa mặt phẳng trái,...
  • Toán & tin: vòng tròn, đường tròn, hình tròn, cirele at infinity, vòng ở vô tận,, imaginary cirele at infinity, vòng ảo ở vô tận, cirele of convergence, hình tròn hội tụ, cirele of curvature,...
  • / ´niənis /, danh từ, trạng thái ở gần, tính chi ly, tính chắt bóp, tính keo kiệt, Từ đồng nghĩa: noun, coming , convergence , imminence , adjacency , approxi-mateness intimacy , approximation...
  • nhiễm xạ electron, nhiễu xạ electron, sự nhiễu xạ điện tử, sự nhiễu xạ phổ electron, nhiễm xạ electron, nhiễu xạ điện tử, convergence beam electron diffraction (cbed), nhiễu xạ electron chùm hội tụ, high...
  • đường (kẻ) thẳng, đường thẳng, divergent straight line, đường thẳng phân kỳ, gradient of a straight line, độ dốc của một đường thẳng, intercept form of the equation of a straight line, phương trình đường thẳng...
  • phép biến đổi laplaxơ, chuyển đổi laplace, biến đổi laplace, convergence threshold of a laplace transform, ngưỡng hội tụ của biến đổi laplace, poles of the laplace transform, điểm cực của biến đổi laplace, zeros...
  • / dai´və:dʒənsi /, như divergence, Toán & tin: sự phân kỳ, Kỹ thuật chung: sự phân kỳ, Địa chất: sự phân kỳ, sự...
  • lề đường không vững chắc, Danh từ: bờ yếu của ven đường không thích hợp cho xe cộ chạy trên đó (như) verge,
  • / ´daivə¸geit /, Nội động từ: Đi lang thang, đi vớ vẩn, lan man ra ngoài đề, lạc đề, Từ đồng nghĩa: verb, deviate , diverge , ramble , stray , wander...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top