Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Verge on” Tìm theo Từ | Cụm từ (204.971) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, inverted , overturned , upset , upturned
  • tinh bột biến tính, enzyme converted starch, tinh bột biến tính men
  • Tính từ: dưới mức trung bình, subaverage intelligence, trí thông minh dưới mức trung bình
  • giao diện truyền, transmission interface converter, bộ chuyển đổi giao diện truyền
  • như selvage, biên vải, mép vải, rìa vải, cạnh, mép, rìa, wav selvedge, biên vải dạng sóng
  • kết cấu treo, transverse stabilization of suspended structure, độ ổn định ngang (các) kết cấu treo
  • đảo ảnh, nghịch ảnh, ảnh ngược, ánh xạ ngược, complete inverse image, nghịch ảnh đầy đủ, complete inverse image, ảnh ngược hoàn toàn
  • / si´kɔndmənt /, danh từ, sự biệt phái, a two month secondment, biệt phái hai tháng, an officer on secondment overseas, một sĩ quan biệt phái ra nước ngoài
  • Idioms: to be governed by the opinions of others, bị những ý kiến người khác chi phối
  • Danh từ, số nhiều .vertebrae: xương sống, cột sống, (giải phẫu) đốt sống (bất cứ một đốt nào của cột sống), Y học: đốt sống, root of arch...
  • quân phương, mean-square-average distance, khoảng cách quân phương, root mean square, căn quân phương, root-mean square deviation, độ lệch (căn) quân phương, root-mean square deviation,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, capsized , inverted , upset , upturned
  • / ´bɔ:lki /, Tính từ: bướng bỉnh (động vật), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, averse , contrary , hesitant...
  • Thành Ngữ:, copy-book of verses, tập thơ ngắn dùng làm bài tập ở trường
  • mục nhật ký, ghi sổ nhật biên, converted journal entry, mục nhật ký chuyển đổi
  • Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing...
  • hãm giá chuyển hướng, hãm giá chuyển, bogie brake leverage, giàn hãm giá chuyển
  • lò phản ứng biến đổi, thermal converter reactor, lò phản ứng biến đổi nhiệt
  • Tính từ: không có gì mới mẻ, không có gì độc đáo, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace...
  • / ´və:tibrit /, Tính từ (như) .vertebrated: có xương sống, có một cột sống (thú, chim..), Danh từ: Động vật có xương sống, Y...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top