Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “lịch vòng loại world cup 2022 châu á 🌈GG8.run🎖️ lịch vòng loại world cup 2022 châu á ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K lịch vòng loại world cup 2022 châu á” Tìm theo Từ | Cụm từ (433.246) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: noun, ceaselessness , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity , world without end , infinity , sempiternity
  • nguồn thải số lượng nhỏ (sqg- đọc là “squeegee”), người hay công ty thải từ 220-2200 pound chất thải nguy hại mỗi tháng; họ được yêu cầu giữ biên bản ghi chép nhiều hơn nguồn thải được miễn...
"
  • Nghĩa chuyên ngành: ad hoc world conference,
  • Thành Ngữ:, prince of darkness ( of the air , of the world ), quỷ sa tăng
  • Từ đồng nghĩa: noun, all , anybody , anybody at all , any of , any person , a person , each and every one , everybody , everyone , masses , one , public , whole world
  • Thành Ngữ:, the world , the flesh and the devil, mọi thứ phàm tục trên cõi đời
  • viết tắt : who, world health organization : tổ chức y tế thế giới,
  • / ¸ʌnri´faind /, Tính từ: không lịch sự, thô lỗ, không lọc sạch/tinh chế, không nguyên chất (vàng), chưa lọc, chưa tinh chế; không tinh, không trong (đường, dầu), không lịch...
  • tổ chức hải quan, world customs organization, tổ chức hải quan thế giới
  • Idioms: to do good ( in the world ), làm điều lành, làm phước
  • Thành Ngữ:, to watch the world go by, nhìn sự đời, quan sát những gì xảy ra xung quanh
  • / ˈvɑrnɪʃ /, Danh từ: véc-ni (lớp phủ ngoài cứng trong và bóng áp lên bề mặt, nhất là của đồ gỗ hoặc đồ sắt), véc-ni, sơn dầu (loại chất lỏng riêng biệt dùng để...
  • / ai'bi ɑ:di /, Danh từ: (viết tắt) ngân hàng quốc tế tái thiết và phát triển ( international bank for reconstruction and development) (còn gọi là world bank ngân hàng thế giới),
  • máy kết tủa tĩnh diện (esp), một thiết bị tách các hạt ra khỏi một luồng khí (khói) sau khi quá trình cháy xảy ra. esp cung cấp điện tích cho các hạt này, làm chúng dính chặt vào bản kim loại bên trong...
  • chất lỏng loãng, chất lỏng nghèo, dung dịch nghèo, dung dịch loãng, weak liquid chamber, buồng chất lỏng loãng, weak liquid conduit, đường ống dẫn chất lỏng loãng, weak liquid chamber, buồng chất lỏng nghèo,...
  • / faund /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .find: Ngoại động từ: nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...), Đúc (kim loại),...
  • Thành Ngữ:, to come into, to come into the world ra d?i; to come into power n?m chính quy?n; to come into being ( existence) hình thành, ra d?i; to come into fashion thành m?t; to come into force ( effect) có...
  • màn khí, một phương pháp chứa dầu loang. không khí thổi qua ống bị đục lỗ tạo một dòng chảy hướng lên làm chậm sự lan tỏa dầu. phương pháp này cũng được dùng để ngăn không cho cá vào vùng nước...
  • mẫu trích thử, một lượng rất nhỏ (thường chỉ bằng đầu móng tay) của một chất liệu xây dựng bị nghi ngờ có chứa amiăng do những người nghiên cứu về chất này đem về để phân tích nồng độ...
  • / wɔ:ld /, Tính từ: có tường bao quanh; (từ lóng) như có tường bao quanh, (lịch sử) có công sự bao bọc, Kỹ thuật chung: có vách, walled lake, hồ trên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top