Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “sam68 club ✅APPGG8.com✔️ sam68 club ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K sam68 club” Tìm theo Từ | Cụm từ (99.049) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như billy-club,
  • Danh từ: (thông tục) (như) night-club,
  • Thành Ngữ:, to sart with a clean slate-club, làm lại cuộc đời
  • Thành Ngữ:, to clean the slate-club, giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ
"
  • Danh từ: chân bị tật bẩm sinh, Tính từ ( ( .club-footed)): bị tật bẩm sinh ở chân, bàn chân vẹo,
  • Thành Ngữ:, clean slate-club, clean
  • / ,ef si: /, viết tắt, câu lạc bộ bóng đá ( football, .Club):,
  • Danh từ: trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ( (cũng) club),
  • / 'seiliɳ /, Danh từ: sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu, Kỹ thuật chung: ngành hàng hải, a sailing club,...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như strip club,
  • Thành Ngữ:, to join the club, cùng hội cùng thuyền, đồng cảnh ngộ
  • Danh từ: (viết tắt) của royalỵautomobileỵclub câu lạc bộ ô tô hoàng gia,
  • / 'dɑ:biz /, Danh từ số nhiều: xiềng xích, darby and joan, cặp vợ chồng già hạnh phúc, darby and joan club, hội những người cao tuổi có gia đình
  • câu lạc bộ đầu tư, câu lạc bộ đầu tư (investment club),
  • / ´klʌb /, Danh từ: dùi cui, gậy tày, (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn), ( số nhiều) (đánh bài) quân nhép, hội, câu lạc bộ, trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ( (như) club-house),...
  • / ´hoηki¸toηk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiệm nhảy rẻ tiền, quán chui, Từ đồng nghĩa: noun, dive * , bar , dive , music , nightclub , tawdry,...
  • / ´kitkæt /, Danh từ: kit-cat club câu lạc bộ của đảng uých, hội viên câu lạc bộ đảng uých, kit-cat portrait, chân dung nửa người (trông thấy cả hai bàn tay)
  • / 'kɔ:rəs /, Nội động từ: hợp xướng, đồng ca, cùng nói, Từ đồng nghĩa: noun, carolers , choir , chorale , choristers , ensemble , glee club , singing group...
  • / 'ti:n,eiʤə /, Danh từ: thanh thiếu niên (người ở tuổi 13 đến 19), a club for teenagers, một câu lạc bộ cho thanh thiếu niên
  • / ,ɑ:r ef 'ci: /, Danh từ: ( rfc) (viết tắt) của rugby football club câu lạc bộ bóng bầu dục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top