Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A S” Tìm theo Từ (204) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (204 Kết quả)

  • a phase, liquid a
  • piano
  • apron hand-wheel
  • a frame
  • acoclor
"
  • a size, giải thích vn : một kiểu kích thước trong một loạt các kích thước nhất định mà theo đó người ta xử lý vật liệu , thường dùng trong công nghệ làm giấy hay [[ván.]]giải thích en : one of a series...
  • a truss, truss subties
  • s-n diagram, giải thích vn : Đồ thị thể hiện các thông số về chu kỳ và lượng ứng suất cần thiết để gây ra sự hỏng do mỏi trong khi kiểm tra độ mỏi của vật [[liệu.]]giải thích en : a graph showing...
  • acid soot, giải thích vn : những hạt bụi carbon hấp thụ axit do quá trình cháy , chúng là nguyên nhân gây ra sự ăn mòn kim loại trong các lò thiêu [[rác.]]giải thích en : particles of carbon that have absorbed acid as...
  • brown acid, giải thích vn : sulfonate dầu có thể hòa tan được tìm thấy sau khi các sản phẩm dầu được xử lý với axít sunfua [[ríc.]]giải thích en : oil-soluble petroleum sulfonate found in sludge after petroleum products...
  • wishbone
  • rotating anode, giải thích vn : Ống tia x công suất cao trong đó cực dương quay liên tục để đem đến điện tích mới ở bề mặt trong chùm điện tử , điều này cho phép công suất phát cao hơn mà không bị...
  • a-index
  • a register (arithmetic register)
  • a-pillar, a-pole
  • regulation a
  • a shares
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top