Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tín” Tìm theo Từ (17.781) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.781 Kết quả)

  • directional antenna, ăng ten hướng tính cao, highly directional antenna
  • frequency scan antenna
  • soaking capability
  • aggregate losses
  • estimated cost, predetermined cost
  • vestigial side band
"
  • magnetic (steel) sheet
  • insolubility, indissolubility, insolubility
  • melting losses
  • antenna bandwidth
  • charging information
  • reliability, reliability
  • spreadsheet. file
  • source file name
  • information costs
  • average adjustment, average statement, việc thương thảo tính toán tổn thất chung, general average adjustment
  • attribute file
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top