Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hệ số đan xen sector” Tìm theo Từ (696) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (696 Kết quả)

  • Malchance; poisse; (thân mật) guigne.
  • (toán học) coefficient (vật lý học) facteur
  • Important Vấn đề can hệ question importante Qui est en relation avec; qui a rapport à Vấn đề can hệ đến tương lai của đất nước question qui a rapport à l avenir du pays
  • système, (ít dùng) branche, (từ cũ, nghĩa cũ) subir les conséquences
  • Noircir; dénigrer Bôi đen thanh danh của ai noircir la réputation de quelqu\'un Bôi đen một chế độ dénigrer un régime politique
  • (từ cũ, nghĩa cũ) le bas peuple Gogo Đánh lận con đen tromper les gogos
  • (nhân loại học) noir; mélano-africain
"
  • Pensées les plus intimes. Đoán trúng tim đen deviner juste les pensées les plus intimes de quelqu un.
  • marché noir
  • Carbonisé; calciné Món thịt quay cháy đen le rôti carbonisé Gỗ cháy đen bois calciné
  • (động vật học) fourmi noire
  • (thực vật học) olive de Chine; canarium noir.
  • (thông tục) opium
  • (âm nhạc) soupir
  • Iris (de l\'oeil).
  • Obscurité complète; nuit noire.
  • Tableau noir
  • (từ cũ, nghĩa cũ, nghĩa xấu) bas peuple; menu peuple; pied-plat; populace
  • (thực vật học; dược học) zédoaire
  • (hội họa) sépia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top