Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hệ số đan xen sector” Tìm theo Từ (696) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (696 Kết quả)

  • (thực vật học) phyllanthe réticulé
  • (nghĩa bóng) homme du bas peuple; simple individu
  • Jeter (en parlant des abeilles) bầy ong san đàn rejet; rejeton.
  • Balustrade; parapet; garde-fou; rampe Lan can ban-công balustrade d\'un balcon Lan can của cầu parapet d\'un pont Lan can cầu thang rampe d\'escalier
  • Qui passe d\'un sujet à l\'autre; qui tra†ne (en parlant d\'une conversation...)
  • (ít dùng) như đen bạc
  • Thé noir
  • (thực vật học) seigle
  • (ngôn ngữ học) sens propre
  • Caisse noire
  • Noir sur blanc Làm rõ trắng đen tirer au clair
  • (sinh vật học, sinh lý học) germen
  • (triết học; ngôn ngữ học) copule
  • (sử học) matrilinéaire.
  • Jeu de hasard; jeu d\'argent
  • Contre-planter. Ngô trồng xen đậu ma…s contre-plantés de haricots.
  • (ít dùng) branche principale
  • (khoa đo lường) système métrique
  • (cũng như phổ hệ) généalogie Pedigree (d animaux domestiques) Cây phả hệ arbre généalogique
  • Xem phả hệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top