Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “-engined” Tìm theo Từ (944) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (944 Kết quả)

  • Tính từ: có lắp máy, front -engined car, ôtô lắp máy phía trước
  •  , ... ,   ,   , Danh từ:   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,  ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,...
  • (adj) có động cơ đặt phía sau, có động cơ đặt ở đuôi, Tính từ: có động cơ đặt ở cuối,
"
  • / ´twin¸endʒind /, Tính từ: có hai động cơ (máy bay), Xây dựng: có động cơ ghép, Cơ - Điện tử: (adj) có động cơ kép,...
  • Tính từ: bốn động cơ, 4 động cơ, bốn động cơ, 4 máy,
  • Tính từ: có hai động cơ, có hai máy, có hai động cơ, có hai máy, 2 động cơ,
  • động cơ pít tông (không phải phản lực), Tính từ: vận hàng bằng pít-tông,
  • một động cơ,
  • Tính từ: Ăn sâu, thâm căn cố đế, an engrained habit, một thói quen ăn sâu
  • động cơ tịnh tiến (động cơ pittông),
  • động cơ quay (động cơ wankel),
  • Tính từ: không đặt mìn, không đặt địa lôi, không thả thuỷ lôi, chưa khai (mỏ),
  • / endʒi'niər /, Danh từ: kỹ sư, công trình sư, kỹ sư xây dựng ( (cũng) civil engineer), công binh; người thiết kế và xây dựng công sự, người phụ trách máy; (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Danh từ: máy móc, máy móc,
  • / ʌn´laind /, Tính từ: không có phần lót (áo), không kẻ hàng, không kẻ dòng, không có đường kẻ, không có nếp nhăn, không nhăn (mặt), không có lót, không được lát, ốp, phủ...
  • động cơ ghép,
  • động cơ dừng tàu (truyền động tàu thủy), dừng các động cơ (truyền động tàu thủy),
  • động cơ kép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top