Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Alms-giving” Tìm theo Từ (1.974) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.974 Kết quả)

  • / a:mz /, Danh từ: của bố thí, Kinh tế: của bố thí, của cứu tế, Từ đồng nghĩa: noun, to ask for alms, xin của bố thí,...
  • Danh từ: người bố thí,
  • / ´giviη /, danh từ, sự cho; việc tặng, tặng phẩm, (pháp luật) sự bán đấu giá; sự cho thầu, sự cam kết, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • nhà dưỡng lão, Danh từ: nhà tế bần,
  • Danh từ: việc từ thiện, di sản cứu tế,
  • Danh từ: vũ nữ ai-cập,
  • vũ khí,
"
  • / ə´la:s /, Thán từ: chao ôi!, than ôi!, trời ơi!, ôi!, Từ đồng nghĩa: interjection, dear , dear me , oh , woe , woe is me , too bad , gee , ach , alackaday , interjection...
  • / ´daiviη /, Danh từ: việc lặn dưới nước, (thể thao) việc lao đầu xuống nước, Cơ khí & công trình: sự lặn, Kỹ thuật...
  • / 'liviŋ /, Danh từ: cuộc sống; sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, Tính từ: sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động, giống lắm, giống...
  • sự nứt, sự vỡ,
  • sự chằng, sự giằng,
  • / ´laif¸giviη /, tính từ, truyền sức sống, cho sự sống, cho sinh khí, phục hồi sinh khí,
  • Tính từ: xả thân; quên mình,
  • Danh từ: việc phát phần thưởng,
  • xơ cứng cột bên teo cơ,
  • nhà sản xuất vũ khí,
  • cần nâng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top