Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chief skipper” Tìm theo Từ (147) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (147 Kết quả)

  • / tʃi:f /, Danh từ: thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu; trưởng, (thông tục) ông sếp, ông chủ, Tính từ: trọng yếu, chủ yếu, chính, Toán...
  • / ´skipə /, Danh từ: người nhảy dây, người đọc sách hay bỏ quãng, (động vật học) bướm nâu, (động vật học) cá thu đao, thuyền trưởng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (hàng không)...
  • / ´kipə /, Danh từ: cá trích muối hun khói, cá hồi đực trong mùa đẻ, (từ lóng) gã, chàng trai, (quân sự), (từ lóng) ngư lôi, Ngoại động từ: Ướp...
"
  • / ´ʃipə /, Danh từ: nhà xuất khẩu, nhà nhập khẩu; người lo thu xếp việc gửi hàng, hình thái từ: Cơ khí & công trình:...
  • / ´skipit /, Danh từ: (sử học) ống đựng ấn, hộp ấn,
  • / ´snipə /, danh từ, người cắt, thợ cắt vải,
  • trưởng phòng kiểm nghiệm,
  • chánh án,
  • đại phó,
  • trưởng phòng kinh doanh,
  • chuyên gia trưởng,
  • tường chính,
  • trọng tài viên đứng đầu,
  • thủ quỹ chính,
  • tế bào chính,
  • điều độ viên trưởng, trực ban điều độ,
  • hệ số chính, thừa số chính,
  • thợ máy chính,
  • người quan sát chính,
  • / ˈslɪpər /, Danh từ: dép lê (giầy mềm, nhẹ, rộng, đi trong nhà), guốc phanh (ổ bánh xe lửa), người thả chó (trong cuộc thi), Ngoại động từ: Đánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top