Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chuckling” Tìm theo Từ (179) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (179 Kết quả)

  • / ´tʃikliη /, Danh từ: (thực vật học) cây đậu tằm, Kinh tế: cây đậu tằm, gà con,
  • / tʃʌkiη /, Cơ khí & công trình: dụng cụ cặp, Cơ - Điện tử: kệp trên mâm cặp, sự gia công trên mâm cặp, Kỹ thuật...
"
  • / ´krækliη /, Danh từ: (như) crackle,
  • / ´tʃʌηkiη /, tính từ, lớn; vụng về, danh từ, tiếng động của máy lớn khi chuyển động, a chunking piece of beef, một miếng thịt bò to tướng
  • / ´bʌkliη /, Danh từ: cá bẹ hun khói cho đến khi chín, Cơ - Điện tử: sự uốn dọc, sự uốn theo chiều trục, sự cong vênh, Cơ...
  • / ´sʌkliη /, Danh từ: sự cho bú, Đứa bé còn bú; con vật còn bú, Từ đồng nghĩa: noun, babe , baby , infant , lactation .--a. unweaned , unweaned
  • / ´dʌkliη /, Danh từ: vịt con,
  • chêm [sự chêm],
  • kiểm soát, kiểm tra, sự kiểm nghiệm, sự kiểm soát, sự kiểm tra, sự rạn nứt, sự thanh tra, sự rạn nứt, kiểm tra [sự kiểm tra], syntax checking, kiểm soát cú...
  • sự kẹp (đồng thời),
  • đồ gá kẹp, đồ gá, dụng cụ kẹp, dụng cụ kẹp chặt, mâm cặp, thiết bị kẹp,
  • mũi doa máy,
  • sự kẹp được dẫn động bằng động cơ, sự kẹp động cơ (điện hoặc khí nén),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top