Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Damage ” Tìm theo Từ (243) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (243 Kết quả)

  • / 'dæmidʤ /, Nghĩa chuyên ngành: hư hại, thiệt hại, Nghĩa chuyên ngành: hỏng, Nguồn khác: Nghĩa chuyên...
  • sự bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường, tiền bồi thường thiệt hại, thiệt hại được bồi thường, Địa chất: tiền bồi...
  • / 'dæmidʤ /, Danh từ: mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, ( số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn, (từ lóng) giá tiền, what's...
  • hư hỏng (hư hỏng cục bộ),
  • thiệt hại đường biển,
  • cầu cân đường sắt,
"
  • trị giá trong tình trạng hư hao (sau khi bị thiệt hại),
  • tiền bồi thường có tính trừng phạt để làm gương, tiền bồi thường răn đe,
  • tiền bồi thường định trước, giảm bớt những khoản bồi thường thiệt hại,
  • tổn hại do nước biển, sea damaged goods, hàng hóa tổn hại do nước biển
  • tiền bồi thường chưa định trước,
  • sự hao hụt khi mổ thịt,
  • thông báo tổn thất,
  • sự giám định thiệt hại, sự giám định tai nạn, điều tra thiệt hại, giám định tổn thất,
  • hỏng do mao dẫn,
  • tổn thất trong nước,
  • thiệt hại không quy được thành tiền,
  • thiệt hại do khói,
  • thiệt hại do bão,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top