Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Damage ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.000) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hiệu ứng faraday, diamagnetic faraday effect, hiệu ứng faraday nghịch từ, paramagnetic faraday effect, hiệu ứng faraday thuận từ
  • / ¸pærəmæg´netik /, Tính từ: (y học) thuận từ, Toán & tin: (vật lý ) thuận từ, Kỹ thuật chung: nghịch từ, paramagnetic...
  • thời tiết ẩm, wet weather damage, thiệt hại do thời tiết ẩm
  • Phó từ: toàn bộ, tổng thể, globally damaged, bị tổn hại toàn bộ
  • thiệt hại do nước, bilge water damage, thiệt hại do nước ở đáy khoang (tàu), fresh and/ or rain water damage, thiệt hại do nước ngọt và/ hoặc nước mưa, rain and or fresh water damage, thiệt hại do nước mưa và...
  • Phó từ: không thể cứu vãn, không thể bù đắp, that sky-scraper was irretrievably damaged, toà nhà chọc trời ấy bị hư hại không gì bù...
  • quyền đòi bồi thường, quyền khiếu nại, quyền đòi bồi thường, right to claim for damages, quyền đòi bồi thường thiệt hại
  • / in´dæmidʒ /, như damage,
  • tổn hại do nước biển, sea damaged goods, hàng hóa tổn hại do nước biển
  • vi phạm hợp đồng, sự vi phạm hợp đồng, bội ước, hủy hợp đồng, sự vi phạm hợp đồng, vi phạm hợp đồng, damages for breach of contract, tiền bồi thường vi phạm hợp đồng
  • / 'dʒʌstɪfaɪd /, Tính từ: có lý do chính đáng để làm điều gì, hợp lý, đã được chính minh là đúng, được căn chỉnh, as the goods were damaged , she felt fully justified in asking...
  • / tɔ:n /, Kinh tế: ngày mai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, broken , burst , cleaved , cracked , damaged , divided...
  • cộng hưởng thuận từ, sự cộng hưởng thuận từ, electron paramagnetic resonance (epr), sự cộng hưởng thuận từ điện tử, epr ( electronparamagnetic resonance ), sự cộng hưởng thuận từ điện tử, epr ( electronparamagnetic...
  • / ´nɔkjuəs /, Tính từ: có hại, độc hại, Từ đồng nghĩa: adjective, damaging , dangerous , deadly , harmful , injurious , noxious
  • / ´dæmidʒiη /, tính từ, hại, có hại, gây thiệt hại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, drug abuse is damaging to health, lạm dụng thuốc...
  • chất paramagnetic,
  • bảo hiểm thiệt hại, water damage insurance policy, đơn bảo hiểm thiệt hại do nước
  • Danh từ: Điểm nhiệt độ curi, điểm quiri, nhiệt độ triệt từ, điểm curie, nhiệt độ curie, paramagnetic curie point, điểm curie thuận từ
  • thiệt hại trên biển (bảo hiểm), thiệt hại do nước biển, sự thiệt hại trên biển, tổn hại do nước biển, sea damage goods, hàng hóa bị tổn hại do nước biển
  • / 'rekidʒ /, Danh từ (như) .wrack: (hàng hải) xác tàu đắm, vật đổ nát, vật liệu hư nát; mảnh vụn, bóp, vắt, Từ đồng nghĩa: noun, damage , destruction...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top