Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn consecration” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • / ¸kɔnsi´kreiʃən /, danh từ, sự hiến dâng, (tôn giáo) sự cúng tế, (tôn giáo) lễ tôn phong (giám mục), (tôn giáo) sự phong thánh; sự thánh hoá, Từ đồng nghĩa: noun, exaltation...
  • / ´kɔnsi¸kreitiv /,
  • / ,kɔnsə:'veiʃn /, Danh từ: sự giữ gìn, sự bảo tồn, sự duy trì, sự bảo toàn, Toán & tin: (vật lý ) bảo toàn, Xây dựng:...
  • / ´kɔnsi¸kreitə /,
  • / ¸kɔnsi´kiu:ʃən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự phối hợp (các thời), Từ đồng nghĩa: noun, procession , sequence , succession , chain , course , order , progression...
  • / ,ɔbsi'krei∫n /, Danh từ: sự cầu nguyện, sự khẩn cầu,
  • canh tác bảo vệ đất,
  • bình dầu phụ,
  • danh từ, sự bảo vệ đất (để trồng trọt tốt),
  • bảo toàn năng lượng, sự bảo toàn năng lượng, sự bảo toàn năng lượng, energy conservation program, chương trình bảo toàn năng lượng, principle of energy conservation, nguyên lý bảo toàn năng lượng
"
  • quyền tự do trong bảo tồn, quyền tự do giới hạn người chủ đất trong việc sử dụng đất có tương quan đến giá trị môi trường và bảo tồn về lâu dài.
  • hệ bảo tồn, hệ bảo toàn,
  • sự bảo toàn tính phẳng,
  • bảo quản lạnh, sự bảo quản lạnh,
  • định luật bảo toàn,
  • sự bảo tồn đất đai,
  • bảo tồn cảnh quan,
  • sự bảo quản di tích,
  • lực bảo toàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top