Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn consecration” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.488) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bảo toàn năng lượng, sự bảo toàn năng lượng, (sự) bảo tồn năng lượng, conservation of energy law, định luật bảo toàn năng lượng, law of conservation of energy, định luật bảo toàn năng lượng, law of conservation...
  • bảo toàn năng lượng, sự bảo toàn năng lượng, sự bảo toàn năng lượng, energy conservation program, chương trình bảo toàn năng lượng, principle of energy conservation, nguyên lý bảo toàn năng lượng
  • / ´waild¸laif /, Danh từ: (từ mỹ) giới hữu sinh (thú vật; chim; cá ở trạng thái tự nhiên), wild conservation, sự bảo vệ thiên nhiên
  • sự bảo toàn xung lượng, bảo toàn động lượng, bảo toàn năng lượng, principle of conservation of momentum, nguyên lý bảo toàn động lượng
  • cơ năng, năng, năng lượng cơ học, năng lượng học, conservation of mechanical energy, bảo toàn cơ năng, quantum mechanical energy level of atoms, lượng tử cơ năng nguyên tử
  • / 'nætʃərəlist /, Danh từ: nhà tự nhiên học, người theo chủ nghĩa tự nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, biologist , botanist , conservationist , ecologist , environmentalist...
  • định luật bảo toàn, particle number conservation law, định luật bảo toàn tần số hạt
  • conservation,
  • natural conservation,
  • / ɪˈkɒlədʒi /, Danh từ: sinh thái học, Kỹ thuật chung: sinh thái học, Từ đồng nghĩa: noun, bionomics , conservation , preservation,...
  • bảo toàn khối lượng, sự bảo toàn khối lượng, law of conservation of mass, định luật bảo toàn khối lượng
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top