Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn curtly” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • Phó từ: cộc lốc, sẳng,
  • / ´hə:li¸bə:li /, Danh từ: cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động, Từ đồng nghĩa: noun, turmoil , turbulence , confusion , uproar , tumult , action...
  • / ´kɔ:tli /, Tính từ: lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adulatory , affable...
  • / ´kə:li /, Tính từ: quăn, xoắn, Cơ - Điện tử: (adj) xoắn, quăn, cuộn, Kỹ thuật chung: cuộn, quăn, Từ...
  • / ˈkɜːtsi $ ˈkɜːr- /, Danh từ: sự khẽ nhún đầu gối cúi chào, Nội động từ: khẽ nhún đầu gối cúi chào, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´kjuərəsi /, Danh từ: (tôn giáo) chức cha phó,
  • Nội động từ: Đông lại, đông cục, vón lại, Ngoại động từ: làm đông lại, làm đông cục ( (nghĩa...
  • / ´kʌtl /, Danh từ: (động vật học) con mực,
  • khu đất,
"
  • / ´kʌdli /,
  • / ´kə:tsi /, như curtsy,
  • Danh từ: ghế ngà vị quan cao cấp cổ la-mã ngồi,
  • / ´pa:tli /, Phó từ: Đến chừng mực nào đó, phần nào (không toàn bộ), Toán & tin: từng phần, một phần, Kỹ thuật chung:...
  • / ´pjuəli /, Phó từ: hoàn toàn, chỉ là, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, purely by accident, hoàn toàn do ngẫu...
  • / ´ʃuəli /, Phó từ: chắc chắn; không có nghi ngờ, rõ ràng; không nghi ngờ gì nữa, (thông tục) nhất định rồi; tất nhiên; vâng (trong câu trả lời), Từ...
  • Phó từ: sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự,
  • / ´pə:pli /, như purplish,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top