Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn curtly” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.616) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌη´kə:tiəs /, tính từ, như uncourtly, không khúm núm, không nịnh bợ,
  • / ə´beisənt /, tính từ, tôn kính, tôn sùng, Từ đồng nghĩa: adjective, courtly , deferential , dutiful , regarding , respectful , respecting , reverent , reverential , servile , standing , duteous
  • / ´naitli /, tính từ, có tinh thần hiệp sĩ, thượng võ; nghĩa hiệp, hào hiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, chivalrous , courtly , gallant , stately
  • / ˈɛlɪgəns /, Danh từ: tính thanh lịch, tính tao nhã, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, breeding , charm , class , courtliness...
  • / ´naithud /, danh từ, tầng lớp hiệp sĩ, tinh thần hiệp sĩ, tước hầu, Từ đồng nghĩa: noun, gallantry , courtliness
  • / ´kə:tsi /, như curtsy,
  • / lə'bɔ:riəsli /, Phó từ: cần cù, siêng năng, chăm chỉ, Từ đồng nghĩa: adverb, arduously , difficultly , heavily
  • Thành Ngữ:, to drop a curtsey, curtsey
  • / ´dʒenju¸flekt /, Nội động từ: quỳ gối (để cúng bái), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, bend the knees , curtsy , stoop...
  • Thành Ngữ:, to turn turtle, (thông tục) lập úp; úp sấp (tàu, thuyền)
  • Phó từ: khó khăn, gian khổ, gay go, Từ đồng nghĩa: adverb, difficultly , heavily , laboriously
  • / tə:tl /, Danh từ: (động vật học) cu gáy (như) turtle-dove, (động vật học) rùa (bò sát lớn sống ở biển có chân chèo và một mai to), thịt rùa, (từ mỹ, nghĩa mỹ) một trong...
  • Tính từ: có cổ cao, có cổ lọ (áo len), a turtle-necked sweater, áo len dài tay cổ lọ
  • Danh từ (như) .turtle-shell: mai cứng của một số loại rùa (nhất là loại có vệt màu vàng và nâu, dùng để làm lược..), mèo có đốm...
  • Danh từ, số nhiều là courts .martial: toà án quân sự, phiên toà quân sự, to be tried before a courtỵmartial, bị đem xử ở toà án quân sự, drumhead courtỵmartial, phiên toà quân sự...
  • màn gió, màn gió (bảo vệ), màn không khí, Địa chất: màn gió, màn chắn thông gió, heated air curtain, màn không khí nóng, hot-air curtain, màn không khí nóng, wall-air curtain, màn không...
  • / 'ɔnistli /, Phó từ: lương thiện, trung thực; chân thật, thành thật, Từ đồng nghĩa: adverb, uprightly , fairly , genuinely , justly , sincerely , indeed , truly...
  • Thành Ngữ:, to take the curtain, ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)
  • Danh từ: màn an toàn (màn chịu lửa trong nhà hát), màn che an toàn, màn chống cháy, màn an toàn, Từ đồng nghĩa: noun, asbestos curtain , fire curtain , grand...
  • dây trời màn che, ăng ten giàn, ăng ten màn che, ăng ten mành, bobtail curtain antenna, ăng ten giàn kiểu đuôi cộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top