Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn curtly” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • / 'kÝtlfis /,
  • đã thanh toán một phần,
  • Danh từ: (động vật học) rùa nước ngọt,
  • mặt lồi lên, sự nhô tròn phía sau (ô tô), Danh từ: mặt lồi lên, sự nhô tròn phía sau của ô tô,
  • Tính từ: có cổ cao, có cổ lọ (áo len), a turtle-necked sweater, áo len dài tay cổ lọ
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) xem cutlass,
  • Danh từ: như tortoise-shell,
  • thịt rùa,
  • vữa vôi,
  • / kə:l /, Danh từ: lọn tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi), bệnh xoắn lá (của khoai tây), Ngoại động từ: uốn, uốn...
  • / kə:t /, Tính từ: cộc lốc, cụt ngủn, (văn học) ngắn gọn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a curt...
  • Danh từ: kẻ oa trữ của ăn cắp,
  • Danh từ: bàn chải ngựa,
  • fomat có mùi sữa tươi,
  • Danh từ: ghế đẩu thấp, (lịch sử) ghế trong nhà thờ xcôtlân người phạm lỗi ngồi nghe người ta mắng,
  • Danh từ: bột ca ri,
  • cổ phiếu đã trả một phần,
  • đê chắn sóng nửa đặc,
  • quá trình ngẫu nhiên thuần túy, quá trình thuần túy ngẫu nhiên,
  • Thành Ngữ:, slowly but surely, chậm mà chắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top