Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn englander” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • Danh từ: người chống lại sự bành trướng của đế quốc anh,
  • / in´dʒendə /, Ngoại động từ: sinh ra, gây ra, đem lại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đẻ ra, sinh ra, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
"
  • Danh từ: dân vùng nội địa,
  • nước anh, vương quốc anh,
  • bệnh chảy máu mũi ngựa (bệnh ngựa),
  • / 'nju: 'iηglənd /, new england (tiếng việt thường gọi là tân anh ) là khu vực phía góc Đông bắc của hợp chủng quốc hoa kỳ, giáp Đại tây dương, liên bang canada và tiểu bang new york. new england gồm các tiểu...
  • ngân hàng trung ương anh quốc, ngân hàng anh (ngân hàng trung ương anh quốc),
  • giăm bông băm nhỏ,
  • Idioms: to go to england via gibraltar, Đi đến anh qua gi-bran-ta
  • tiền gửi tại ngân hàng anh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top