Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn few” Tìm theo Từ (487) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (487 Kết quả)

  • / fju: /, Tính từ: Ít, vài, ( a few) một vài, một ít, Danh từ & đại từ: Ít, số ít, vài, hầu như chẳng ai, Cấu trúc từ:...
"
  • / ´fi:´fɔ:´fʌm /, thán từ, eo ôi! kinh quá!, danh từ, trò doạ trẻ,
  • một vài,
  • Thành Ngữ:, the few, thiểu số; số được chọn lọc
  • Thành Ngữ:, some few, một số, một số không lớn
  • sự phân bố vài vật,
  • / fez /, Danh từ: mũ đầu đuôi seo (của người thổ-nhĩ-kỳ),
  • / pju: /, Danh từ: ghế dài có tựa trong nhà thờ, chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ (cho một gia đình, một nhân vật quan trọng...), (thông tục) chỗ ngồi, Ngoại...
  • / nju: /, Tính từ: mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi (gia đình, người), Cấu trúc từ: new from, new to, to...
  • Thành Ngữ:, a good few, một số kha khá, một số khá nhiều
  • / fen /, Danh từ: miền đầm lầy, Kỹ thuật chung: đầm lầy, đầm than bùn, Từ đồng nghĩa: noun, bog , marsh , marshland ,...
  • / flu: /,
  • / mju: /, danh từ, như sea-gull, chuồng (cho chim ưng đang thay lông), (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi bí mật, hang ổ, như meow, ngoại động từ, nhốt (chim ưng) vào chuồng, nội động từ, như meow, Từ...
  • / /fed/ /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .feed: Danh từ: nhân viên fbi ( cục điều tra liên bang của mỹ),
  • / hju: /, Động từ hewed, hewed, .hewn: chặt, đốn, đẽo; bổ, hình thái từ: Xây dựng: đốn, Kỹ...
  • / ju: /, Danh từ: (thực vật học) cây thuỷ tùng ( (cũng) yew-tree), gỗ thuỷ tùng,
  • / dju: /, Danh từ: sương, (thơ ca) sự tươi mát, Ngoại động từ: làm ướt sương, làm ướt, Nội động từ: Đọng lại...
  • / fi: /, Danh từ: tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...), học phí, lệ phí, di sản, quyền hưởng di sản, quyền thừa kế, (sử học) lãnh địa, thái ấp, Ngoại...
  • / fju: /, Danh từ ( Ê-cốt): hợp đồng thuê đất vĩnh viễn, Đất thuê vĩnh viễn,
  • / soʊ /, Nội động từ sewed, .sewn (hoặc) sewed: may, khâu, Ngoại động từ: may, khâu, Đóng (trang sách), (thông tục) dàn xếp; thanh toán, giải quyết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top