Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hopping” Tìm theo Từ (1.139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.139 Kết quả)

  • Tính từ: Đi lại từ nơi này qua nơi khác, hết chỗ nọ đến chỗ kia, hopping out of bed: ra khỏi giường,
  • sự đóng đai, sự lắp đai, cốt thép đai, đai, vòng đai,
  • Danh từ: sự lau dọn sàn nhà (bằng bàn chải),
  • / ´tɔpiη /, Danh từ: sự tỉa ngọn cây, phần trên, phần ngọn, lớp mặt của đường (rải đá...), lớp mặt trên bánh (kem, bơ..), Tính từ: (thông...
  • / ´wɔpiη /, Tính từ: (từ lóng) to lớn khác thường, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a whopping lie, điều...
  • Tính từ: thay đổi nhanh, sóng gió, quật cường, Danh từ: sự thái, băm, cắt, sự ngắt đoạn, sự cắt...
  • / ´sɔpiη /, Tính từ & phó từ: rất ẩm, ướt sũng, sũng nước, Xây dựng: ướt sũng, Kỹ thuật chung: sũng nước,...
  • / 'ʃɔpiɳ /, Danh từ: sự đi mua hàng; các hàng hoá đã mua, Kinh tế: việc đi mua hàng ở các cửa hiệu, việc mua sắm, Từ đồng...
  • / ´pɔpiη /, Hóa học & vật liệu: sự bột phát, Xây dựng: sự sùi bọt,
  • / ´lɔpiη /, danh từ, sự tỉa cành, sự xén cành, sự trừ khử những cái vô dụng, ( số nhiều) cành bị tỉa, cành bị xén,
"
  • cốt thép tròn,
  • đốm chảy,
  • sự thay đổi việc làm thường xuyên,
  • quãng phản xạ tần số, sự nhảy tần số,
  • sự nhảy kiểu (dao động),
  • thành ngữ, hopping mad, giận sôi gan
  • [ˈtʃɪpɪŋ]=====sự (đập) vỡ, sự bạt mép, sự đánh sạch, sự trầy xước sơn, sự bạt rìa xờm, sự đẽo gọt, bột đá, đập, làm vụn, sự đẽo, sự đúc,...
  • đất đá phủ, miếng roong cửa, gờ đỉnh tường, sự nút chặt, chụp, bao, bịt đầu, đậy nắp, nắp, gờ chân tường, mũ cọc, sự bịt kín, sự đặt van bít,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top