Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn joyful” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ´dʒɔiful /, Tính từ: vui mừng, hân hoan, vui sướng, mang lại niềm vui, đáng mừng, Xây dựng: vui, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: hộp (đầy), thùng (đầy), tráp (đầy), bao (đầy), each poor family receives a boxful of instant noodles as new year's gift, mỗi gia đình...
  • / ´dʒɔiəs /, Tính từ: vui mừng, vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective, cheerful , cheery , festive , happy , joyful , pleasing , gala , glad , gladsome , blessed , blithe...
  • Danh từ: (kỹ thuật) đòn khuỷu ( (cũng) toggle),
  • Tính từ: không vui vẻ, buồn, buồn chán,
  • / ´dʒa:ful /,
  • / ´dʒʌgful /, danh từ, bình (đầy), not by a jugful, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không khi nào, không đời nào
  • Phó từ: hân hoan, vui vẻ, vui mừng,
  • / ´wouful /, Tính từ: buồn rầu, ủ rũ, thiểu não, không mong muốn, đáng tiếc; rất tồi tệ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Danh từ: núi tuyết, núi băng,
"
  • Thành Ngữ:, not by a jugful, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không khi nào, không đời nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top