Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn longitudinal” Tìm theo Từ (254) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (254 Kết quả)

  • / ¸lɔndʒi´tjudinəl /, Tính từ: theo chiều dọc, Toán & tin: dọc, Cơ - Điện tử: (adj) dọc, theo chiều dọc, Giao...
"
  • dọc, theo chiều dọc,
  • điện trở từ dọc,
  • độ phóng đại dọc,
  • kiểu dọc,
  • sự dao động dọc, sự rung dọc, dao động dọc, dao động dọc, Địa chất: sự dao động dọc,
  • mặt cắt dọc,
  • thanh cốt thép dọc,
  • thiết đồ dọc, tiết diện dọc, thiết đồ-dọc, mặt cắt dọc, trắc dọc, Địa chất: mặt cắt dọc, longitudinal section of the track, trắc dọc đường sắt, surveying of the longitudinal...
  • cắt dọc, lực cắt dọc, sự cắt dọc,
  • nhà kho dọc,
  • văng dọc,
  • ứng suất (chiều) dọc,
  • liên kết dọc, tà vẹt dọc,
  • tà vẹt dọc,
  • thung lũng dọc,
  • sóng dọc, sóng dọc (sóng âm), sóng dọc,
  • mối hàn dọc, mối hàn dọc, mối hàn dọc,
  • sự ép dọc thớ (gỗ), sự nén dọc thớ (gỗ), lực nén dọc,
  • hệ thống mương tiêu dọc, phương pháp tiêu nước dọc, thoát nước dọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top