Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ordination” Tìm theo Từ (92) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (92 Kết quả)

  • / ¸ɔ:di´neiʃən /, Danh từ: sự sắp xếp, sự xếp loại, sự ban lệnh, sự định đoạt, (tôn giáo) lễ thụ chức, lễ tôn phong,
  • n (mắt) xoay vào trong.,
  • / ə,ridʒi'nei∫n /, Danh từ: nguồn gốc, căn nguyên, sự bắt nguồn, sự khởi thuỷ, sự phát minh, sự tạo thành, Kỹ thuật chung: nguồn gốc, sự phát...
  • / kou¸ɔ:di´neiʃən /, Danh từ: sự sắp đặt đồng hàng, sự phối hợp, sự xếp sắp, (ngôn ngữ học) sự kết hợp, Điện lạnh: sự phối vị,
"
  • sự chủng virut đậu cừu,
  • / kəu,ɔ:di'neiʃn /, phối vị, sự phối trí, sự lập tọa độ, sự phối hợp, sự phối hợp, sự kết hợp, sự xắp xếp, hợp tác, phối hợp, phối trí, sự xếp đặt, coordination number, số phối vị, modular...
  • / ¸ru:i´neiʃən /, Danh từ: sự tan nát, sự sụp đổ, sự tàn phá, sự tiêu ma, sự phá sản, Từ đồng nghĩa: noun, the ruination one's good name, sự tiêu...
  • / ¸juəri´neiʃən /, danh từ, sự đi đái, sự đi tiểu,
  • sự phối vị, tọa độ,
  • vùng kết hợp, co-ordination area around an earth station, vùng kết hợp xung quanh trái đất
  • âm lượng kết hợp, âm lượng phối hợp,
  • sự phối hợp cách điện,
  • rối lọan phối hợp,
  • công thức phối trí,
  • số phối trí, số phối vị,
  • sự phối vị sơ bộ,
  • trung tâm phối hợp,
  • tham số phối vị,
  • điểm toạ độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top