Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn originate” Tìm theo Từ (127) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (127 Kết quả)

  • / ə'ridʒineit /, Ngoại động từ: bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, Nội động từ: bắt nguồn, gốc ở, do ở, hình thành, Toán...
  • nhận/phát, đáp lại/khởi xướng,
  • chế độ nguyên thủy,
  • Tính từ: vĩnh viễn, vĩnh cữu, vô thủy vô chung, không có mở đầu,
  • / ´krimi¸neit /, ngoại động từ, buộc tội, chê trách, Từ đồng nghĩa: verb, incriminate , inculpate
  • / ə'ridʒineitə /, Danh từ: người khởi đầu, người khởi thuỷ, người tạo thành, người sáng tạo, Toán & tin: người truyền dữ liệu, Kỹ...
  • / ə'ridʒineitiv /, tính từ, khởi đầu, khởi thuỷ, phát sinh, tạo thành,
  • / ´ɔ:dinət /, Danh từ: Điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa (ở quán ăn), (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ), (the ordinate) chủ...
"
  • / ə'ridʒənl /, Tính từ: (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên, (thuộc) nguyên bản chính, Độc đáo, Danh từ: ( the origin)...
  • điểm đặt,
  • môđem đáp/phát, môđem nhận/gửi,
  • bộ phát dữ liệu, bộ truyền dữ liệu,
  • máy phát cuộc gọi,
  • dấu hiệu người tạo,
  • người thụ hưởng chính,
  • hóa đơn gốc (đã chiết khấu nhưng chưa ký hậu),
  • chi phí đầu tư, giá gốc, chi phí gốc, giá gốc, phí tổn ban đầu, phí tổn gốc, chi phí đầu tư,
  • nguyên tố khởi đầu, nguyên tố đầu dãy,
  • mặt đất nguyên thủy, mặt đất tự nhiên, original ground surface, đường mặt đất tự nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top