Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ornament” Tìm theo Từ (62) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (62 Kết quả)

  • / ´ɔ:nəmənt /, Danh từ: Đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng, niềm vinh dự, ( số nhiều) (âm nhạc) nét hoa mỹ, ( số nhiều) (tôn giáo) đồ thờ,
  • vật trang trí di động,
  • trang trí kiểu khắc chìm,
"
  • hình trang trí kiến trúc,
  • trang trí hình học, vật trang trí hình học,
  • trang trí (kiểu) răng cưa,
  • / ´ɔintmənt /, Danh từ: thuốc mỡ, Hóa học & vật liệu: kem, dầu cao, Y học: pomat, một chất liệu nhờn thường có...
  • trang trí kiểu loè loẹt,
  • trang trí hình lượn sóng, vật trang trí hình sóng,
  • Danh từ: người/vật trang trí,
  • Danh từ: (khoáng chất), (hội họa) opiment; thư hoàng,
  • / 'ɑ:məmənt /, Danh từ: sự vũ trang, lực lượng vũ trang, vũ khí; quân trang; súng lớn, pháo (trên tàu chiến), ( định ngữ) vũ trang; (thuộc) vũ khí, Từ...
  • / ¸ɔ:nə´mentl /, Tính từ: có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức, Từ đồng nghĩa:...
  • người thiểu năng tâm thần,
  • / ´tuənəmənt /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đấu, (sử học) cuộc đấu trên ngựa (thời trung cổ) (như) tourney, Từ đồng nghĩa: noun, tennis...
  • trang trí dải chữ s nằm,
  • trang trí đầu chim,
  • trang trí hình cuốn thư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top