Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn personality” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / pə:sə'næləti /, Danh từ: nhân cách, tính cách, nhân phẩm; cá tính; lịch thiệp, tính chất là người, nhân vật, người nổi tiếng (nhất là trong giới văn nghệ, giới thể thao),...
  • / ´pəsənəlti /, Danh từ: (pháp lý) động sản (như) personality, Kinh tế: động sản, thuế cá nhân,
  • như personalize,
  • / ´pə:sənə¸lizəm /, danh từ, thuyết nhân cách,
"
  • / ´pə:sənəlist /, danh từ, người theo thuyết nhân cách, tính từ, thuộc thuyết nhân cách,
  • / ´pə:sənə¸laiz /, Ngoại động từ: cá nhân hoá (biến thành chuyện riêng tư), xác định (cái gì) thuộc về ai, Hình thái từ: Từ...
  • tính mùa vụ, tính thời vụ,
  • pháp nhân, nhân cách pháp lý, pháp nhân,
  • Danh từ: sự sùng bái cá nhân,
  • / ´pə:sənəli /, Phó từ: Đích thân, với tư cách cá nhân (không đại diện bởi người khác), bản thân, về phần tôi, đối với tôi, i'm afraid he took your remarks personally, tôi e...
  • / im¸pə:sə´næliti /, danh từ ( (cũng) .impersonalism), sự thiếu cá tính con người, sự thiếu quan tâm đến con người, Điều không liên quan đến riêng ai, điều không dính dáng đến riêng ai, điều không ám...
  • rối loạn nhân cách,
  • nhân cách kép,
  • nhân cách kép,
  • những cổ động bằng nhân vật,
  • huấn luyện tính cách,
  • cá tính hiệu hàng,
  • loạn nhân cách,
  • tư cách pháp nhân,
  • nhân cách phân lập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top