Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn planish” Tìm theo Từ (160) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (160 Kết quả)

  • / ´plæniʃ /, Ngoại động từ: Đập dẹt (sắt tấm); cán dẹt (kim loại đúc tiền), Đánh bóng (vật gì); làm bóng (ảnh), Kỹ thuật chung: dàn phẳng,...
  • / ´pleniʃ /, ngoại động từ, ( scotland) làm cho đầy, nuôi gia súc (ở nông trường),
  • / ´blændiʃ /, Ngoại động từ: xu nịnh, bợ đỡ, tán tỉnh, lấy lòng, Từ đồng nghĩa: verb, cajole , honey , wheedle , adulate , butter up , slaver , allure ,...
  • / ´præηkiʃ /, tính từ, hay chơi ác, hay chơi khăm, hay đùa nhả, hay trục trặc (máy),
"
  • / peigəniʃ /, tính từ, có tính chất ngoại giáo; không theo tôn giáo nào,
  • / ´sleiviʃ /, Tính từ: (thuộc) nô lệ, như nô lệ; có tính chất nô lệ, không có tính sáng tạo, mù quáng, Từ đồng nghĩa: adjective, slavish imitation,...
  • / ´piənist /, Danh từ: người chơi pianô, nghệ sĩ dương cầm, a famous concert pianist, một nghệ sĩ dương cầm hoà tấu nổi tiếng
  • / ´pleiniη /, Danh từ: sự bào, Cơ khí & công trình: sự san phẳng, Xây dựng: sự màí nhẵn, việc san bằng đất,
  • / ´klæniʃ /, Tính từ: (thuộc) thị tộc, trung thành với thị tộc, hết lòng với thị tộc; nặng tính cách bè phái, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ´kleiiʃ /, Tính từ: có chất đất sét, Xây dựng: có chất đất sét, Kỹ thuật chung: pha sét,
  • / i´væniʃ /, nội động từ, (văn học) biến mất,
  • Danh từ: thợ cán, máy cán, búa dàn phẳng, búa dát, con lăn cán sửa, máy cán thẳng, búa dát, máy dát, búa là, máy dát,
  • / 'deini∫ /, Tính từ: (thuộc) Đan-mạch, Danh từ: tiếng Đan-mạch, danish blue, phó mát mềm có vân xanh, danish pastry, bánh trộn táo và hạnh nhân phết...
  • Tính từ: thuộc người da đỏ bắc mỹ, Danh từ: đồng bằng,
  • Danh từ: giáo xứ, xứ đạo, xã (như) civil parish; nhân dân trong xã, giáo dân; dân xứ đạo, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'peili∫ /, tính từ, tai tái, hơi nhợt nhạt, hơi xanh xám,
  • Tính từ: nhọn, xanh xao tiều tụy,
  • Danh từ: thuyết cho không gian tràn đầy vật chất,
  • / ´spæniʃ /, Tính từ: (thuộc) tây ban nha, (thuộc) người tây ban nha, (thuộc) tiếng tây ban nha, Danh từ: tiếng tây ban nha, ( the spanish) dân tây ban nha,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top