Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn planish” Tìm theo Từ (160) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (160 Kết quả)

  • / pla:ntʃ /, danh từ, phiến đá mỏng, phiến kim loại mỏng,
  • / ´leitiʃ /, Tính từ & phó từ: hơi trễ, khá muộn,
  • / 'pʌniʃ /, Ngoại động từ: phạt, trừng phạt, trừng trị; làm đau đớn, bỏ tù, phạt tiền.. (vì một hành động sai trái), (thông tục) cho ăn đòn, đối xử thô bạo (trong...
  • / 'væniʃ /, Nội động từ: tan biến, loại trừ, khử bỏ, biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (toán học) triệt tiêu; biến mất, tiến tới...
  • / ´bæniʃ /, Ngoại động từ: Đày đi, trục xuất, xua đuổi, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
"
  • Danh từ: vũng lầy, vũng nước, tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống nước), cái...
  • / ´læviʃ /, Tính từ: phung phí, hoang toàng, nhiều, quá nhiều, Ngoại động từ: tiêu xài hoang phí, lãng phí, cho nhiều, cho rộng rãi, hình...
  • máy bào giường, máy bào, máy nắn tấm, máy bào, double-column planing machine, máy bào giường hai trục, double-housing planing machine, máy bào giường hai trục, side-planing machine, máy bào giường (gia công các mặt...
  • Danh từ: Đàn ghi-ta cổ điển (không phải đàn điện),
  • lập kế hoạch thi công,
  • bánh mì,
  • dao bào, lưỡi bào,
  • hệ palăng,
  • Danh từ: (thực vật học) cây hạt dẻ,
  • Danh từ: ( the spanish main) bờ biển đông bắc của nam mỹ và vùng biển caribê gần bờ đó (tên gọi trước đây),
  • thần sa,
  • thành phần hạt sét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top