Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn renegade” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / 'renigeid /, Danh từ: kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo), người nổi loạn, người sống ngoài vòng pháp luật, Nội động từ: phản bội (phản...
  • / ¸ri:in´geidʒ /, Cơ khí & công trình: ăn khớp lại, vào khớp lại,
  • / ´reli¸geit /, Ngoại động từ: loại bỏ, bỏ xó, bỏ riêng ra, giao cho (ai để quyết định hoặc thi hành...), chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm; chuyển...
  • / ri´neig /, như renege,
  • / ri´ni:g /, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ bỏ (xứ sở...), (thông tục) bội ước, không giữ lời hứa, nuốt lời, thất hứa, không ra một con bài cùng hoa (trong cách chơi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top