Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snooty” Tìm theo Từ (199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (199 Kết quả)

  • / ´snu:ti /, Tính từ: (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, học đòi, Từ đồng nghĩa: adjective, arrogant , cavalier * , conceited , condescending...
  • / ´snɔti /, Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) trung sĩ hải quân, Tính từ: thò lò mũi xanh, được phủ nước mũi, làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu...
  • Tính từ: giống cái mũi, giống cái mõm, có mũi, có mõm dài, (thông tục) tự cao tự đại; khinh khỉnh,
  • / snu:t /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cái mũi, cái mặt, cái nhăn mặt, Từ đồng nghĩa: noun, proboscis , elitist
"
  • / ´suti /, Tính từ: Đầy bồ hóng, đầy muội, Đen như bồ hóng, Kỹ thuật chung: mồ hóng, muội, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu kỳ (như) snotty,
  • Tính từ: tròn và cứng ( nhưỵ viên đạn),
  • / ´ʃɔ:ti /, Danh từ: (thông tục) người thấp hơn mức trung bình (nhất là (như) một từ diễn tả), (thông tục) quần áo ngắn hơn mức trung bình, a short mackintosh, áo mưa ngắn,...
  • / ´spɔ:ti /, Tính từ: ham mê thể thao, giỏi về thể thao, she'e very sporty, cô ấy rất ham thích thể thao, diện, bảnh bao, thượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm, Từ...
  • / ´spu:ki /, như spookish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chilling , creepy , eerie , ghostly , mysterious , ominous , scary , spine-chilling , supernatural...
  • Phó từ: (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, học đòi,
  • / smu:ð /, Tính từ: nhẵn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, suôn sẻ, Êm ả, nhẹ nhàng, nhịp nhàng uyển chuyển; yên lành, mịn, mượt, nhuyễn (về hỗn hợp...
  • như smoothie,
  • / snu:z /, Danh từ: (thông tục) một giấc ngủ ngắn; giấc ngủ chợt, Nội động từ: (thông tục) ngủ một giấc ngắn (nhất là ban ngày); ngủ gà gật,...
  • / ´nɔti /, Tính từ: có nhiều nút, (nói về gỗ) có nhiều mắt, có nhiều đầu mấu, (nghĩa bóng) rắc rối, khó khăn; nan giải, khó giải thích, Hóa học...
  • / ´spu:ni /, Tính từ (như) .spooney: khờ dại, quỷnh, yếu đuối, nhu nhược, phải lòng (ai), mê tít (ai), Danh từ: người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh,...
  • / ´spɔti /, Tính từ: (thông tục) có những đốm (người, nhất là ở trên mặt), có đốm, lốm đốm, có vết, không đồng đều, không đồng nhất, bất thường, (có) vá,
  • than bồ hóng, than nhiều khói,
  • mồ hóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top