Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snooty” Tìm theo Từ (199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (199 Kết quả)

  • kìm mỏ tròn,
  • con lăn trơn, lu trơn,
  • cuộn trơn,
  • gỗ nhiều mấu,
  • trơn từng mảnh,
  • có hạt đều,
  • Tính từ: có hạt nhẵn,
  • khía mịn, phoi (cắt) tinh, vân mịn (giũa),
  • bột mềm,
"
  • vết gãy hạt nhỏ,
  • đa tạp trơn,
  • ống trơn, plain [smooth] pipe grid, dàn ống trơn, smooth pipe coil, giàn ống trơn, smooth pipe grid, giàn ống trơn kiểu chấn song
  • trục cán láng, trục cán phẳng,
  • mặt nhẵn, mặt trơn,
  • sự tiện tinh,
  • Danh từ: tái sinh, phục sinh, khởi sắc, có tín hiệu khả quan,
  • thớ xoắn, vân xoắn ốc (gỗ), nếp xoắn,
  • Danh từ: dấu ' đặt trước nguyên âm chữ hy-lạp để chỉ nguyên âm đọc không có âm ( h) ở trước,
  • / ´smu:ð¸tʌηd /, như smoothspoken, Từ đồng nghĩa: adjective, facile , slick
  • trâm trơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top