Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn standardize” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / ´stændə¸daiz /, Ngoại động từ: tiêu chuẩn hoá, Toán & tin: tiêu chuẩn hoá, Xây dựng: tiêu chuẩn hoá, chuẩn hoá,...
  • như standardize,
  • đã chuẩn hóa, đã tiêu chuẩn hóa, được tiêu chuẩn hóa, chuẩn, đã được tiêu chuẩn hoá, đã được chuẩn hoá, đã được định mức, directory information standardized protocol (disp), giao thức tiêu chuẩn...
  • sản phẩm theo tiêu chuẩn, sản xuất tiêu chuẩn hóa,
  • nhà mẫu, nhà điển hình, nhà tiêu chuẩn,
  • hàng hóa tiêu chuẩn hóa,
  • hàng tiêu chuẩn hóa,
  • sản phẩm theo tiêu chuẩn,
  • Thành Ngữ: sản xuất hàng loạt, sản xuất hàng loạt theo tiêu chuẩn, sản xuất tiêu chuẩn hóa, standardized production, sự sản xuất hàng loạt
  • xi-măng chuẩn,
  • sữa đạt chuẩn,
"
  • cấu kiện tiêu chuẩn hóa,
  • nợ có mức quy định,
  • cách nấu nướng/ pha chế được lập chuẩn,
  • cấu kiện tiêu chuẩn,
  • độ chênh mức chuẩn hóa, cách âm tiêu chuẩn hóa, hiệu mức tiêu chuẩn hóa,
  • dung dịch thử tiêu chuẩn hóa,
  • cấu kiện mẫu đúc sẵn,
  • ngưỡng thính giác chuẩn hóa,
  • bản báo cáo tài chính tiêu chuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top