Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trout” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • / traut /, Danh từ, số nhiều .trout: (động vật học) cá hồi, thịt cá hồi, Nội động từ: câu cá hồi, Kinh tế: cá hồi,...
  • Thành Ngữ:, old trout, (từ lóng) con đĩ già
  • cá hồi nâu,
  • cá hồi suối,
  • Danh từ: cá hồi biển,
  • cá hồi trắng,
  • Tính từ: có nhiều cá hồi (sông),
  • cá hồi biển, white sea trout, cá hồi biển trắng
  • Danh từ: loại cá hồi có đốm đen và hai vệt hơi đỏ kéo từ mõm đến đuôi,
"
  • cá hồi đá,
  • cá hồi cầu vồng,
  • cá hồi xám,
  • cá hồi chấm nhỏ,
  • / trout /, danh từ, tiếng gọi cái (của hươu nai đực),
  • cá hồi biển,
  • cá hồi xám,
  • cá hồi hồ,
  • Danh từ: loài cá giống như cá hồi,
  • / trɔt /, Danh từ: ( trot) bọn tơ-rốt-kít, sự chạy lon ton; sự chạy nước kiệu, nước kiệu, thời gian chạy nước kiệu, ( the trots) ( số nhiều) chứng ỉa chảy, sự chuyển...
  • / graut /, Danh từ: (kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường), Ngoại động từ: trát (kẽ hở ở tường) bằng vữa lỏng, Ủi (đất) bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top