Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trout” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • / taʊt /, Danh từ (như) .touter: người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, người phe vé, Động từ: chào hàng (cố...
  • / ru:t /, Danh từ: Đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối, sự thất...
  • cá hồi biển trắng,
  • vữa ben-tô-nit,
  • vữa xi-măng, vữa xi măng, vữa ximăng, Địa chất: vữa ximăng, dung dịch ximăng, neat cement grout, vữa xi măng đã khô cứng, neat cement grout, vữa xi măng thuần túy, cement grout filler,...
  • màn vữa, màn chống thấm,
  • lỗ để bơm vữa vào ống chứa cáp,
  • sự trộn lại vữa,
  • Thành Ngữ:, an old trout, bà già cau có
  • cá hồi đá,
  • vữa bentonit,
  • vữa bi-tum, vữa bitum,
  • vữa nở,
  • xe cút kít chở vữa,
  • thiết bị phụt dung dịch, thiết bị phụt dung dịch,
  • vòng bao che đã phụt ép vữa,
  • vữa dùng để phun,
  • vữa xây,
  • vữa xi măng cát mịn,
  • vữa atphan, atfan lỏng, nhựa đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top