Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trout” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.777) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´troutil /, danh từ, (hàng hoá) trotyl; trinitrotoluen,
  • / traut /, Danh từ, số nhiều .trout: (động vật học) cá hồi, thịt cá hồi, Nội động từ: câu cá hồi, Kinh tế: cá hồi,...
  • / i¸lektroutek´nɔlədʒi /, Điện: công nghệ điện,
  • cá hồi biển, white sea trout, cá hồi biển trắng
  • như troutlet,
  • hằng số trouton,
  • quy tắc trouton,
  • Thành Ngữ:, old trout, (từ lóng) con đĩ già
  • Thành Ngữ:, an old trout, bà già cau có
  • / trout /, danh từ, tiếng gọi cái (của hươu nai đực),
  • chức năng định tuyến, irf ( intermediaterouting function ), chức năng định tuyến trung gian, subarea routing function, chức năng định tuyến vùng phụ
  • / i¸lektrou´tekniks /, danh từ, tính điện học,
  • / ¸ʌnə´proutʃəbl /, Tính từ: khó nói chuyện; khó gần (người quá cứng nhắc, quá câu nệ..), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ¸ʌnə´proutʃəbəlnis /, như unapproachability,
  • / i¸lektrou´θə:məl /, Tính từ: thuộc điện nhiệt, Kỹ thuật chung: điện nhiệt, nhiệt điện, electrothermal energy conversion, biến đổi năng lượng...
  • / ´tetroud /, Danh từ: (vật lý) tetrôt, ống bốn cực, Toán & tin: tetrode, đèn 4 cực, Điện tử & viễn thông: đầu...
  • / bi´trouðəl /, Danh từ: sự hứa hôn, lời hứa hôn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affiancing , betrothing , engagement...
  • / ´sʌn¸strouk /, Danh từ: sự say nắng, Y học: say nắng,
  • / grout /, Danh từ: (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc), số tiền nhỏ mọn, without a groat in one's pocket, không một xu dính túi, i don't care a groat, tớ cóc cần
  • / i´lektrou¸taip /, Danh từ: hình in mạ, Ngoại động từ: in mạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top