Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tyrant” Tìm theo Từ (196) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (196 Kết quả)

  • / 'taiərənt /, Danh từ: bạo chúa, kẻ bạo ngược, Từ đồng nghĩa: noun, absolute ruler , absolutist , authoritarian , autocrat , bully , despot , dictator , hitler...
  • / 'tru:ənt /, Danh từ: Đứa bé trốn học, người trốn việc, Tính từ: hay trốn học, hay trốn việc; lêu lổng; lười biếng, Nội...
  • Danh từ: người quản lý,
  • / 'tenənt /, Danh từ: người thuê, người mướn (nhà, đất...), tá điền, (pháp lý) chủ nhà, chủ đất (người chiếm cứ hoặc sở hữu một toà nhà, một mảnh đất nào đó),...
"
  • Tính từ: lặp lại, lặp đi lặp lại,
  • Tính từ: bạo ngược; độc tài; chuyên chế,
  • Danh từ: sự lắp cạp vành; sự lắp lốp,
  • Tính từ: thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại, Từ đồng nghĩa: adjective, an arrant rogue, thằng đại...
  • / ´taitrənt /, Kỹ thuật chung: dung dịch tiêu chuẩn, Kinh tế: dung dịch chuẩn,
  • / ´tirəni /, Danh từ: sự bạo ngược, sự chuyên chế (sự sử dụng tàn bạo, bất công hoặc áp chế quyền lực hay uy thế), ( số nhiều) trường hợp chuyên chế; hành động bạo...
  • / ´erənt /, Tính từ: lang thang, giang hồ, sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´haidrənt /, Danh từ: vòi nước máy (ở đường phố), Cơ - Điện tử: vòi nước, van lấy nước, Xây dựng: vòi nước...
  • c5h6o,
  • tiền tố chỉ quái thai hay dị dạng bẩm sinh,
  • / trænz /, Y học: tiền tố qua hay ngang qua,
  • / brænt /,
  • Danh từ: sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...), (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước, Ngoại...
  • viết tắt, (do ai) dịch ( translated),
  • / trækt /, Danh từ: dải đất rộng, vùng đất rộng, (địa lý,địa chất) vùng, miền, dải, bộ máy, đường (hệ thống các bộ phận giống (như) ống nối với nhau mà cái gì...
  • / treit /, Danh từ: nét tiêu biểu; đặc điểm, Từ đồng nghĩa: noun, a trait of irony, một nét giễu cợt châm biếm, one of his less attractive traits is criticizing...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top